Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
倉庫間保険 | THƯƠNG KHỐ GIAN BẢO HIỂM | bảo hiểm từ kho này đến kho khác |
倉庫証券 | THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho |
倉庫管理人 | THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN | thủ kho |
倉庫港 | THƯƠNG KHỐ CẢNG | cảng trung chuyển |
倉庫寄託契約 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng gửi giữ |
倉庫寄託品 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM | hàng lưu kho |
倉庫委託品担保貸 | THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI | cho vay cầm hàng lưu kho |
倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
倉庫利用契約 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
倉荷証券 | THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | biên lai kho |
倉庫保管料 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN LIỆU | phí lưu kho |
倉荷 | THƯƠNG HÀ | hàng hóa trong kho |
倉庫保管契約 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
倉敷料 | THƯƠNG PHU LIỆU | phí lưu kho |
倉庫係り貨物受取証 | THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG | giấy chứng nhận lưu kho |
倉敷 | THƯƠNG PHU | sự lưu kho; lưu kho |
倉庫に入れること | THƯƠNG KHỐ NHẬP | lưu kho |
倉庫預託契約 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
倉庫 | THƯƠNG KHỐ | kho hàng;kho tư nhân;kho; nhà kho;thương;thương khố;vựa |
倉庫預託品担保貸 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI | cho vay cầm hàng lưu kho |
倉入れ | THƯƠNG NHẬP | sự lưu kho |
倉庫間約款(保険) | THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) |
倉 | THƯƠNG | nhà kho; kho |
穀倉 | CỐC THƯƠNG | kho ngũ cốc |
船倉で引渡し | THUYỀN THƯƠNG DẪN ĐỘ | giao tại hầm tàu |
米倉 | MỄ THƯƠNG | kho thóc |
税関倉庫証券 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho hải quan |
税関倉庫 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ | kho hải quan |
港湾倉庫 | CẢNG LOAN THƯƠNG KHỐ | kho cảng |
武器倉 | VŨ,VÕ KHÍ THƯƠNG | kho vũ khí |
埠頭倉庫受取書 | PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ | phiếu lưu kho cảng |
埠頭倉庫 | PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ | kho cảng |
国内倉庫 | QUỐC NỘI THƯƠNG KHỐ | kho nội địa |
冷凍倉庫 | LÃNH ĐÔNG THƯƠNG KHỐ | kho lạnh |
通貨倉庫 | THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ | kho chuyển tiếp;kho quá cảnh |
通貨品倉庫 | THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ | kho hàng chuyển tiếp |
預託証明書倉荷証券 | DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | giấy chứng nhận lưu kho |