[kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 寂

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
れる TỊCH tàn tạ; hoang vắng; tiêu điều
しい TỊCH buồn; nhàn rỗi quá;cô đơn; cô quạnh;vắng vẻ; hẻo lánh
TỊCH sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
TỊCH NHIÊN lẻ loi; bơ vơ; cô độc;sự lẻ loi; sự bơ vơ; sự cô độc;sự vắng vẻ; sự hiu quạnh;vắng vẻ; hiu quạnh
TỊCH NHIÊN lẻ loi; bơ vơ; cô độc;vắng vẻ; hiu quạnh;sự lẻ loi; sự bơ vơ; sự cô độc; lẻ loi; bơ vơ
NHẬP TỊCH Sự nhập tịch (chết) của nhà sư; nát bàn; sự tự do tinh thần
TĨNH TỊCH êm đềm
TĨNH TỊCH sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh;yên lặng; vắng lặng; yên ắng
NHÀN TỊCH sự yên tĩnh; sự yên bình; sự lặng lẽ; sự thanh bình;yên tĩnh; yên bình; lặng lẽ; thanh bình

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều