[kanji] Chữ Hán tự: TIỆN 便

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
便 TIỆN BÍ bí đại diện;bón;sự táo bón; chứng táo bón
便 TIỆN SỞ hố tiêu;hố xí;nhà vệ sinh; toa lét;nhà xí;xí
便宜上 TIỆN NGHI THƯỢNG về phương diện tiện nghi; về vấn đề tiện nghi
便 TIỆN NGHI sự tiện lợi; sự tiện nghi;tiện nghi; tiện lợi
便利な TIỆN LỢI tiện lợi
便 TIỆN LỢI thuận tiện; tiện lợi
便乗主義者 TIỆN THỪA CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người cơ hội chủ nghĩa
便乗する TIỆN THỪA bạ đâu ngồi đấy;gặp đâu lợi dụng đấy
便 TIỆN THỪA việc bạ đâu ngồi đấy;việc gặp đâu lợi dụng đấy
便 TIỆN thư; âm tín; tin tức
便 TIỆN sự thuận tiện;thuận tiện
便 TIỆN bưu điện;cơ hội
便 TIỆN TIÊN đồ văn phòng phẩm;giấy viết thư
便配達 BƯU TIỆN PHỐI ĐẠT người đưa thư
便 BƯU TIỆN GIẢ xe thư
便 BƯU TIỆN TƯƠNG,SƯƠNG hòm thư;hộp thư;thùng thư
便料金 BƯU TIỆN LIỆU KIM phí bưu điện
便 PHƯƠNG TIỆN phương tiện
便屋さん BƯU TIỆN ỐC người đưa thư
便 KHOÁI TIỆN sự đi tiểu dễ dàng; sự đi đại tiện dễ dàng
便 BƯU TIỆN CỤC,CUỘC bưu cục;bưu điện
便小包受取書 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ
便 TIỂU TIỆN đi tiểu;tiểu tiện
便小包 BƯU TIỆN TIỂU BAO bưu kiện
便 BƯU TIỆN bưu điện; dịch vụ bưu điện
便 THUYỀN TIỆN chuyến tàu;gởi bằng đường tàu;gửi bằng đường tàu;lớp vỏ ngoài (của tàu)
便 ĐẠI TIỆN sự đi đại tiện
便 ĐẠI TIỆN đại tiện
便 BIỆT TIỆN bưu kiện đặc biệt
便 GIẢN TIỆN HÓA giản tiện
便 BẤT TIỆN sự bất tiện; sự không thuận lợi;bất tiện; không thuận lợi
便 ỔN TIỆN khoan dung
最後便 TỐI HẬU TIỆN chuyến cuối
寝小便 TẨM TIỂU TIỆN Đái dầm; bệnh đái dầm
速達便 TỐC ĐẠT TIỆN giao gấp;thư hỏa tốc; điện hỏa tốc
宅急便 TRẠCH CẤP TIỆN gởi hàng loại nhanh
航空便 HÀNG KHÔNG,KHỐNG TIỆN thư máy bay
飛行便 PHI HÀNH,HÀNG TIỆN chuyến bay;Thư máy bay
鉄道便 THIẾT ĐẠO TIỆN vận tải đường sắt
特定郵便 ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC,CUỘC bưu điện đặc biệt
書類郵便 THƯ LOẠI BƯU TIỆN thư bảo đảm
年賀郵便 NIÊN HẠ BƯU TIỆN thư chúc mừng năm mới
定形郵便 ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT thư theo cỡ chuẩn
航空郵便 HÀNG KHÔNG,KHỐNG BƯU TIỆN Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không
交通郵便 GIAO THÔNG BƯU TIỆN BỘ bộ giao thông bưu điện
簡易と便 GIẢN DỊ,DỊCH TIỆN LỢI giản tiện
交通郵便 GIAO THÔNG BƯU TIỆN TỈNH bộ giao thông bưu điện
電子郵便 ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN Thư điện tử
内国郵便 NỘI QUỐC BƯU TIỆN Thư tín trong nước
万国郵便連合 VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP Hiệp hội bưu chính quốc tế
定形外郵便 ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT thư không theo cỡ chuẩn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều