Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
小雪 | TIỂU TUYẾT | tuyết nhẹ |
小言 | TIỂU NGÔN | sự bắt bẻ; sự càu nhàu; sự than phiền |
小猫 | TIỂU MIÊU | Mèo con |
小心な | TIỂU TÂM | hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt |
小売りする | TIỂU MẠI | bán lẻ |
小児麻痺 | TIỂU NHI MA TÝ | bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt |
小さいお金 | TIỂU KIM | tiền lẻ |
鳩小屋 | CƯU TIỂU ỐC | chuồng bồ câu |
鳥小屋 | ĐIỂU TIỂU ỐC | chuồng chim |
矮小な | ẢI,NỤY TIỂU | nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt |
微小 | VI TIỂU | sự vi mô; cái vi mô;Vi mô |
寺小屋 | TỰ TIỂU ỐC | trường tiểu học dạy trong chùa |
馬小屋 | MÃ TIỂU ỐC | chuồng ngựa; trại ngựa |
寝小便 | TẨM TIỂU TIỆN | Đái dầm; bệnh đái dầm |
姫小松 | CƠ TIỂU TÙNG | cây thông con |
左小括弧 | TẢ TIỂU QUÁT HỒ | ngoặc mở |
大小 | ĐẠI TIỂU | kích cỡ |
犬小屋 | KHUYỂN TIỂU ỐC | cũi chó |
山小屋 | SƠN TIỂU ỐC | túp lều |
卑小 | TY,TI TIỂU | Nhỏ nhặt; vụn vặt; tiểu tiết |
牛小屋 | NGƯU TIỂU ỐC | chuồng bò |
豚小屋 | ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC | căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn |
袋小路 | ĐẠI TIỂU LỘ | ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt |
最小限 | TỐI TIỂU HẠN | giới hạn nhỏ nhất |
中小諸国家 | TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA | các dân tộc vừa và nhỏ |
最小 | TỐI TIỂU | ít nhất;nhỏ nhất |
中小企業 | TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
中小 | TRUNG TIỂU | vừa và nhỏ |
羊小屋 | DƯƠNG TIỂU ỐC | Chuồng cừu |
縮小する | SÚC TIỂU | thu hẹp |
縮小する | SÚC TIỂU | co nhỏ; nén ; thu nhỏ |
縮小 | SÚC TIỂU | sự co nhỏ; sự nén lại |
端編小説 | ĐOAN BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện ngắn |
怪奇小説 | QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT | Tiểu thuyết ly kỳ |
ごく小さい | TIỂU | bíu;cỏn con |
お寝小する | TẨM TIỂU | đái dầm |
短編小説 | ĐOẢN BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện ngắn |
干し小魚 | CAN TIỂU NGƯ | cá khô vụn |
お寝小 | TẨM TIỂU | chứng đái dầm |
風車小屋 | PHONG XA TIỂU ỐC | Cối xay gió |
猫に小判 | MIÊU TIỂU PHÁN | đàn gẩy tai trâu |
お寝小 | TẨM TIỂU | chứng đái dầm; bệnh đái dầm |
長編小説 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện dài |
狩り小屋 | THÚ TIỂU ỐC | nhà của những người đi săn |
郵便小包受取書 | BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ | biên lai hàng kiện nhỏ |
郵便小包 | BƯU TIỆN TIỂU BAO | bưu kiện |
冒険小説 | MAO HIỂM TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
連載小説 | LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết phát hành theo kỳ |
無線小切手 | VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ | séc thông thường |
伝奇小説 | TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết truyền kỳ |
武侠小説 | VŨ,VÕ HIỆP TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết võ hiệp |
丸太小屋 | HOÀN THÁI TIỂU ỐC | túp lều gỗ ghép |
芝居小屋 | CHI CƯ TIỂU ỐC | bãi diễn kịch |
脳性小児麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ | chứng liệt não trẻ em |
推理小説 | SUY,THÔI LÝ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
探偵小説 | THÁM TRINH TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
恋愛小説 | LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT | truyện tình |
ごく小さいな | TIỂU | chút xíu |
旅行者小切手 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ | séc du lịch |
一つ目小僧 | NHẤT MỤC TIỂU TĂNG | yêu tinh độc nhãn |
アジア小児科医交流計画 | TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
差し掛け小屋 | SAI QUẢI TIỂU ỐC | mái che |
支払保証小切手 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ | đại lý đảm bảo thanh toán |
よく切れる小刀 | THIẾT TIỂU ĐAO | con dao sắc |