[kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TIỂU TUYẾT tuyết nhẹ
TIỂU NGÔN sự bắt bẻ; sự càu nhàu; sự than phiền
TIỂU MIÊU Mèo con
心な TIỂU TÂM hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt
売りする TIỂU MẠI bán lẻ
児麻痺 TIỂU NHI MA TÝ bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt
さいお金 TIỂU KIM tiền lẻ
CƯU TIỂU ỐC chuồng bồ câu
ĐIỂU TIỂU ỐC chuồng chim
ẢI,NỤY TIỂU nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt
VI TIỂU sự vi mô; cái vi mô;Vi mô
TỰ TIỂU ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
MÃ TIỂU ỐC chuồng ngựa; trại ngựa
便 TẨM TIỂU TIỆN Đái dầm; bệnh đái dầm
CƠ TIỂU TÙNG cây thông con
括弧 TẢ TIỂU QUÁT HỒ ngoặc mở
ĐẠI TIỂU kích cỡ
KHUYỂN TIỂU ỐC cũi chó
SƠN TIỂU ỐC túp lều
TY,TI TIỂU Nhỏ nhặt; vụn vặt; tiểu tiết
NGƯU TIỂU ỐC chuồng bò
ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn
ĐẠI TIỂU LỘ ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
TỐI TIỂU HẠN giới hạn nhỏ nhất
諸国家 TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA các dân tộc vừa và nhỏ
TỐI TIỂU ít nhất;nhỏ nhất
企業 TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP doanh nghiệp vừa và nhỏ
TRUNG TIỂU vừa và nhỏ
DƯƠNG TIỂU ỐC Chuồng cừu
する SÚC TIỂU thu hẹp
する SÚC TIỂU co nhỏ; nén ; thu nhỏ
SÚC TIỂU sự co nhỏ; sự nén lại
端編 ĐOAN BIÊN TIỂU THUYẾT truyện ngắn
怪奇 QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT Tiểu thuyết ly kỳ
ごくさい TIỂU bíu;cỏn con
お寝する TẨM TIỂU đái dầm
短編 ĐOẢN BIÊN TIỂU THUYẾT truyện ngắn
干し CAN TIỂU NGƯ cá khô vụn
お寝 TẨM TIỂU chứng đái dầm
風車 PHONG XA TIỂU ỐC Cối xay gió
猫に MIÊU TIỂU PHÁN đàn gẩy tai trâu
お寝 TẨM TIỂU chứng đái dầm; bệnh đái dầm
長編 TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT truyện dài
狩り THÚ TIỂU ỐC nhà của những người đi săn
郵便包受取書 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ
郵便 BƯU TIỆN TIỂU BAO bưu kiện
冒険 MAO HIỂM TIỂU THUYẾT tiểu thuyết trinh thám
連載 LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT tiểu thuyết phát hành theo kỳ
無線切手 VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ séc thông thường
伝奇 TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT tiểu thuyết truyền kỳ
武侠 VŨ,VÕ HIỆP TIỂU THUYẾT tiểu thuyết võ hiệp
丸太 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
芝居 CHI CƯ TIỂU ỐC bãi diễn kịch
脳性児麻痺 NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ chứng liệt não trẻ em
推理 SUY,THÔI LÝ TIỂU THUYẾT tiểu thuyết trinh thám
探偵 THÁM TRINH TIỂU THUYẾT tiểu thuyết trinh thám
恋愛 LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT truyện tình
ごくさいな TIỂU chút xíu
旅行者切手 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ séc du lịch
一つ目 NHẤT MỤC TIỂU TĂNG yêu tinh độc nhãn
アジア児科医交流計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
差し掛け SAI QUẢI TIỂU ỐC mái che
支払保証切手 CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ đại lý đảm bảo thanh toán
よく切れる THIẾT TIỂU ĐAO con dao sắc

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều