Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
唆す | TOA | xúc;xúc xiểm;xui;xui giục;xúi giục; xúi bẩy |
示唆 | THỊ TOA | sự khơi gợi; khơi gợi |
教唆 | GIÁO TOA | chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin |