[kanji] Chữ Hán tự : TRẠCH 宅

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
急便 TRẠCH CẤP TIỆN gởi hàng loại nhanh
TRẠCH ĐỊA khu nhà; đất làm nhà
TRẠCH nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
手当 TRÚ,TRỤ TRẠCH THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp nhà cửa
ĐỂ TRẠCH tòa biệt thự
TRÚ,TRỤ TRẠCH ĐỊA địa hạt; khu vực; quận huyện; khu
CHUYỂN TRẠCH sự chuyển nhà
TRÚ,TRỤ TRẠCH nhà ở; nơi sống
TỰ TRẠCH nhà mình; nhà
TRẠCH ông; bà; ngài; nhà ông; nhà bà; quý vị
XÃ TRẠCH cư xá của sông ty
する QUY TRẠCH về nhà; trở về nhà
QUY TRẠCH việc về nhà
捜索 GIA TRẠCH SƯU SÁCH,TÁC sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
捜査 GIA TRẠCH SƯU TRA sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
GIA TRẠCH nhà ở
する TẠI TRẠCH ở nhà
公営住 CÔNG DOANH,DINH TRÚ,TRỤ TRẠCH Nhà công cộng
高僧住 CAO TĂNG TRÚ,TRỤ TRẠCH cao ốc
組立て住 TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH nhà lắp ghép

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều