Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
偵察衛星 | TRINH SÁT VỆ TINH | vệ tinh thám thính |
偵察機 | TRINH SÁT CƠ,KY | máy bay do thám;máy bay thám thính; máy bay trinh sát |
偵察員 | TRINH SÁT VIÊN | trinh thám |
偵察する | TRINH SÁT | dò dẫm;do thám |
偵察する | TRINH SÁT | trinh sát; thăm dò |
偵察 | TRINH SÁT | trinh sát |
偵 | TRINH | gián điệp |
偵知 | TRINH TRI | sự do thám |
偵察隊 | TRINH SÁT ĐỘI | đội thám thính; đội trinh sát |
探偵小説 | THÁM TRINH TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
探偵 | THÁM TRINH | sự trinh thám; thám tử;trinh tiết |
密偵 | MẶT TRINH | mật thám |
内偵 | NỘI TRINH | việc điều tra bí mật |
敵情偵察 | ĐỊCH TÌNH TRINH SÁT | trinh sát viên |