[kanji] Chữ Hán tự: TRỢ 助

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
力する TRỢ LỰC chu cấp;giúp ích;trợ lực
TRỢ LỰC lực hỗ trợ; sự trợ giúp
け合う TRỢ HỢP giúp nhau;hợp tác giúp đỡ lẫn nhau
けを呼ぶ TRỢ HÔ la làng
ける TRỢ chẩn;cứu;dìu;độ;độ trì;giúp; cứu giúp; cứu sống;phó tá;trợ
かる TRỢ được cứu sống;được giúp
TRỢ TỪ giới từ;trợ từ
言斡旋仲裁局 TRỢ NGÔN OÁT,QUẢN TOÀN TRỌNG TÀI CỤC,CUỘC Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải
言を求める TRỢ NGÔN CẦU thỉnh giáo;vấn kế
言する TRỢ NGÔN răn dậy
TRỢ NGÔN lời khuyên; lời hướng dẫn
産婦 TRỢ SẢN PHỤ bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
教授 TRỢ GIÁO THỤ,THỌ sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng;trợ giáo
TRỢ THỦ người hỗ trợ; người trợ giúp;phụ tá;trợ thủ
協定 BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH hiệp định bổ sung
する VIÊN,VIỆN TRỢ viện trợ; cứu giúp; giúp đỡ
する BỔ TRỢ phụ cấp;phụ trợ
VIÊN,VIỆN TRỢ chi viện;hỗ trợ;sự viện trợ; sự cứu giúp; sự giúp đỡ;yểm trợ
する BỔ TRỢ bổ trợ; hỗ trợ
PHÙ TRỢ sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự trợ giúp
BỔ TRỢ sự bổ trợ; sự hỗ trợ;trợ cấp
THỦ TRỢ sự giúp đỡ
THIÊN TRỢ trời giúp
NỘI TRỢ nội trợ;Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng)
を急ぐ CỨU TRỢ CẤP ứng cứu
する CỨU TRỢ cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; giúp
会費 HỖ TRỢ HỘI PHÍ tiền hội phí tương tế
CỨU TRỢ sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
HỖ TRỢ sự hợp tác với nhau; sự giúp đỡ lẫn nhau
VIÊN,VIỆN TRỢ QUÂN quân viện trợ
資金 VIÊN,VIỆN TRỢ TƯ KIM tiền viện trợ
する TÁN TRỢ trợ giúp; bảo trợ; đỡ đầu
を求める VIÊN,VIỆN TRỢ CẦU cầu viện;kêu cứu
TÁN TRỢ sự trợ giúp
をもたらす VIÊN,VIỆN TRỢ mang giúp
をする VIÊN,VIỆN TRỢ quyên
BỔ TRỢ KIM khoản trợ cấp
する VIÊN,VIỆN TRỢ bang trợ;bảo trợ;bổ trợ;chu cấp;cung dưỡng;đỡ đần;giúp;hộ;nâng đỡ;phù trợ;trợ
人をける NHÂN TRỢ cứu nhân
農業成する NÔNG NGHIỆP TRỢ THÀNH khuyến nông
経済援 KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ viện trợ kinh tế
教育を成する GIÁO DỤC TRỢ THÀNH khuyến học
外国語手教師 NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
国際援委員会 QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Hợp tác Phát triển
軍事援 QUÂN SỰ VIÊN,VIỆN TRỢ viện trợ quân sự
従業員援プログラム INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN VIÊN,VIỆN TRỢ Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ
総合経済援委員会 TỔNG HỢP KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI hội đồng tương trợ kinh tế
貧者への援を訴える BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ kêu gọi viện trợ cho người nghèo

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều