Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
忠実 | TRUNG THỰC | sự trung thành;trung thành;trung trực |
忠告する | TRUNG CÁO | dặn;dặn bảo;dặn dò;răn bảo |
忠告する | TRUNG CÁO | khuyên bảo |
忠告 | TRUNG CÁO | lời khuyên |
忠勇 | TRUNG DŨNG | Lòng trung thành và can đảm |
忠僕 | TRUNG BỘC | Người hầu trung thành |
忠魂する | TRUNG HỒN | dạm mua |
忠霊塔 | TRUNG LINH THÁP | tượng đài kỷ niệm người trung liệt |
忠霊 | TRUNG LINH | cái chết trung liệt |
忠誠 | TRUNG THÀNH | sự trung thành;trung thành |
忠良 | TRUNG LƯƠNG | Lòng trung thành |
忠義 | TRUNG NGHĨA | sự trung nghĩa;trung nghĩa |
忠節 | TRUNG TIẾT | Lòng trung thành; tính trung thực |
忠烈 | TRUNG LIỆT | sự trung liệt |
忠実 | TRUNG THỰC | chăm chỉ;giỏi giang |
表忠碑 | BIỂU TRUNG BI | bia kỷ niệm chiến tranh |
表忠塔 | BIỂU TRUNG THÁP | Tượng đài kỷ niệm chiến tranh |
不忠実 | BẤT TRUNG THỰC | Sự không trung thành; sự bội tín |
不忠 | BẤT TRUNG | bất trung |
返り忠 | PHẢN TRUNG | sự phản bội |