Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
懲罰 | TRỪNG PHẠT | sự trừng phạt |
懲戒処分 | TRỪNG GIỚI XỬ,XỨ PHÂN | biện pháp trừng phạt |
懲戒免職 | TRỪNG GIỚI MIỄN CHỨC | sự mất chức do bị trừng phạt |
懲戒 | TRỪNG GIỚI | sự phạt; sự trừng phạt |
懲悪 | TRỪNG ÁC | sự trừng phạt cái ác |
懲役 | TRỪNG DỊCH | phạt tù cải tạo |
懲りる | TRỪNG | nhận được một bài học; mở mắt ra; tỉnh ngộ |
懲らす | TRỪNG | trừng trị |
懲らしめる | TRỪNG | trừng trị |
懲罰委員会 | TRỪNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban kỷ luật |
勧善懲悪 | KHUYẾN THIỆN TRỪNG ÁC | giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện |