Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
年子 | NIÊN TỬ,TÝ | đứa con thứ hai sinh cùng năm |
双子 | SONG TỬ,TÝ | anh em sinh đôi;con sinh đôi |
利子発生証券 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
お子様 | TỬ,TÝ DẠNG | đứa bé; đứa trẻ; con (ông, bà…) |
黒子 | HẮC TỬ,TÝ | người nhắc vở (trong phim, kịch) |
電子顕微鏡 | ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi điện tử |
電子情報自由法 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP | Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
電子プライバシー情報センター | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO | Trung tâm Thông tin Mật Điện tử |
調子 | ĐIỀU TỬ,TÝ | âm điệu;cách điệu;điệu;giọng;phong độ;tình trạng (sức khoẻ, máy móc) |
胞子 | BÀO TỬ,TÝ | bào tử [thực vật] |
椅子 | Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế; cái ghế |
拍子 | PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp;sự ăn vần |
帽子をとる | MẠO TỬ,TÝ | ngả mũ;ngả nón |
天子の座 | THIÊN TỬ,TÝ TỌA | Ngai vàng |
原子量 | NGUYÊN TỬ,TÝ LƯỢNG | Trọng lượng nguyên tử; nguyên tử lượng |
利子発生日 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT | ngày tính lãi |
お子さん | TỬ,TÝ | đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà) |
電子頭脳 | ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO | Não điện tử |
電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |
電子ブック | ĐIỆN TỬ,TÝ | sách điện tử |
連子 | LIÊN TỬ,TÝ | con riêng |
親子 | THÂN TỬ,TÝ | cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con |
胚子 | PHÔI TỬ,TÝ | Phôi thai |
才子 | TÀI TỬ,TÝ | tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang |
帽子の形 | MẠO TỬ,TÝ HÌNH | hình nón |
嫡子 | ĐÍCH TỬ,TÝ | đích tử; con hợp pháp |
天子 | THIÊN TỬ,TÝ | Hoàng đế; thiên tử |
原子爆弾 | NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom nguyên tử |
利子率 | LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi |
電子音楽 | ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC | Âm nhạc điện tử |
電子工学者 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ | Kỹ sư điện tử |
電子データ処理 | ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ | Xử lý dữ liệu điện tử |
被子植物 | BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT | Cây hạt kín |
梯子車 | THÊ TỬ,TÝ XA | xe chữa cháy;xe cứu hoả |
扇子 | PHIẾN TỬ,TÝ | quạt giấy |
帽子かけ | MẠO TỬ,TÝ | giá để mũ |
売子 | MẠI TỬ,TÝ | nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng |
原子炉 | NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
利子払い渡し通書 | LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ | phiếu cổ tức |
鳴子 | MINH TỬ,TÝ | Quả lắc |
電子銃 | ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG | Súng điện tử |
電子工学 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC | Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
電子データ交換 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN | Trao đổi các dữ kiện điện tử |
逆子 | NGHỊCH TỬ,TÝ | ngôi ngược |
老子 | LÃO TỬ,TÝ | Lão Tử |
男子用 | NAM TỬ,TÝ DỤNG | dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông |
母子 | MẪU TỬ,TÝ | mẹ con; mẫu tử |
梯子段 | THÊ TỬ,TÝ ĐOẠN | bậc thang |
帽子 | MẠO TỬ,TÝ | mũ; nón |
原子核 | NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | hạt nhân |
利子 | LỢI TỬ,TÝ | lãi;lời lãi; lãi (ngân hàng);lợi tức;tiền lãi;tiền lời |
中子 | TRUNG TỬ,TÝ | Lõi; vật ở giữa |
骨子 | XƯƠNG TỬ,TÝ | điều cốt tử; điều chủ chốt |
電子銀行 | ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Điện tử |
電子密度 | ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ | Mật độ điện tử |
電子 | ĐIỆN TỬ,TÝ | điện tử |
迷子 | MÊ TỬ,TÝ | đứa trẻ bị lạc |
螺子釘 | LOA TỬ,TÝ ĐINH | Đinh vít |
羽子板 | VŨ TỬ,TÝ BẢN,BẢNG | vợt cầu lông |
男子 | NAM TỬ,TÝ | con trai;mày râu;nam thanh niên |
梯子をかける | THÊ TỬ,TÝ | bắc thang |
日子 | NHẬT TỬ,TÝ | Số ngày |
原子力発電所 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ | nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử |
判子 | PHÁN TỬ,TÝ | con dấu; triện |
電子郵便 | ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN | Thư điện tử |
電子実験機 | ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện tử |
雌子牛 | THƯ TỬ,TÝ NGƯU | bò con đực |
辛子 | TÂN TỬ,TÝ | cây mù tạt; mù tạt |
螺子山 | LOA TỬ,TÝ SƠN | Rãnh vít |
梯子 | THÊ TỬ,TÝ | cầu thang;thang |
撫子 | PHỦ,MÔ TỬ,TÝ | Hoa cẩm chướng |
息子の妻 | TỨC TỬ,TÝ THÊ | em dâu;nàng dâu |
寺子屋 | TỰ TỬ,TÝ ỐC | trường tiểu học dạy trong chùa |
原子力発電 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN | sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử |
初子 | SƠ TỬ,TÝ | con đầu lòng |
養子 | DƯỠNG TỬ,TÝ | con nuôi |
電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
電子回路 | ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ | Mạch điện tử |
雉子 | TRĨ TỬ,TÝ | gà lôi; chim trĩ |
螺子回し | LOA TỬ,TÝ HỒI | Chìa vít; tô vít |
梯子 | THÊ TỬ,TÝ | thang gác;thang lầu |
息子 | TỨC TỬ,TÝ | con trai |
嗣子 | TỰ TỬ,TÝ | người thừa kế; người thừa tự |
原子力庁 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH | Cục Năng lượng Nguyên tử |
餃子 | GIÁO TỬ,TÝ | bánh Gyoza; Gyoza (món ăn Nhật) |
電子設計自動化 | ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電子商取引ネットワーク | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
障子 | CHƯƠNG TỬ,TÝ | vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo;vách ngăn giữa hai lỗ mũi; cửa shogi |
踊子 | DŨNG TỬ,TÝ | vũ nữ |
螺子切り | LOA TỬ,TÝ THIẾT | dao ren |
継子 | KẾ TỬ,TÝ | con riêng |
梔子 | CHI TỬ,TÝ | cây dành dành |
捻子 | NIỆP,NIỆM TỬ,TÝ | đinh ốc; ốc vít;giây cót đồng hồ |
実子 | THỰC TỬ,TÝ | Con ruột |
妻子 | THÊ TỬ,TÝ | vợ con; thê tử |
原子力学 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC | nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
分子 | PHÂN TỬ,TÝ | phân tử;phần tử |
丁子油 | ĐINH TỬ,TÝ DU | Dầu đinh hương |
電子計算機 | ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
電子商取引 | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Thương mại Điện tử |