Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
陽子 | DƯƠNG TỬ,TÝ | hạt proton |
螺子 | LOA TỬ,TÝ | vít |
王子 | VƯƠNG TỬ,TÝ | hoàng tử; vương tử; thái tử |
梃子 | ĐĨNH TỬ,TÝ | đòn bẩy;xà beng |
捩子 | LIỆT,LỆ TỬ,TÝ | vít |
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU | Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử |
冊子 | SÁCH TỬ,TÝ | quyển sách nhỏ |
丁子 | ĐINH TỬ,TÝ | Cây đinh hương |
電子素子 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ | Phần tử (điện tử) |
電子化 | ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA | sự điện tử hóa |
菓子屋 | QUẢ TỬ,TÝ ỐC | cửa hàng bánh kẹo |
精子 | TINH TỬ,TÝ | tinh dịch |
獅子 | SƯ TỬ,TÝ | sư tử |
様子 | DẠNG TỬ,TÝ | bộ dáng;bộ dạng;bộ tịch;dáng;hình bóng;thái độ;trạng thái;vẻ bề ngoài; phong thái; dáng vẻ |
女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
原子力 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC | năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử;nguyên tử lực |
公子 | CÔNG TỬ,TÝ | công tử |
一子 | NHẤT TỬ,TÝ | con một |
面子を失う | DIỆN TỬ,TÝ THẤT | mất thể diện |
電子管 | ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN | bóng điện tử;ống điện tử |
電子加速器 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ | máy gia tốc điện tử |
菓子パン | QUẢ TỬ,TÝ | bánh mì ngọt |
粒子 | LẠP TỬ,TÝ | hạt; phần tử |
格子模様 | CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG | ca-rô |
弟子入り | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP | sự nhập môn; việc trở thành đệ tử |
孝子 | HIẾU TỬ,TÝ | đứa con hiếu thảo;hiếu tử |
女子にからかう | NỮ TỬ,TÝ | trêu gái |
原子エネルギー | NGUYÊN TỬ,TÝ | năng lượng hạt nhân;năng lượng nguyên tử |
光子 | QUANG TỬ,TÝ | Photon; lượng tử ánh sáng |
赤茄子 | XÍCH GIA TỬ,TÝ | Cây cà chua; cà chua |
構成子 | CẤU THÀNH TỬ,TÝ | thành phần; bộ phận cấu thành |
告天子 | CÁO THIÊN TỬ,TÝ | Chim sơn ca |
偽君子 | NGỤY QUÂN TỬ,TÝ | ngụy quân tử |
お菓子 | QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo; kẹo;bánh ngọt |
振り子 | CHẤN,CHÂN TỬ,TÝ | Con lắc |
女の子 | NỮ TỬ,TÝ | cô gái; cô bé |
偽君子 | NGỤY QUÂN TỬ,TÝ | kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa;ngụy quân tử |
貴公子 | QUÝ CÔNG TỬ,TÝ | quí công tử |
根っ子 | CĂN TỬ,TÝ | gốc cây (còn lại sau khi bị đốn) |
二拍子 | NHỊ PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp hai |
黒繻子 | HẮC NHU TỬ,TÝ | Xa tanh đen |
熱原子核 | NHIỆT NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | Hạt nhân phát nhiệt |
末つ子 | MẠT TỬ,TÝ | con út |
刺し子 | THÍCH,THỨ TỬ,TÝ | sự may chần; áo (bông) chần |
二原子分子 | NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ PHÂN TỬ,TÝ | Phân tử có hai nguyên tử |
電機子 | ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ | phần ứng (điện) |
末っ子 | MẠT TỬ,TÝ | con út |
二原子 | NHỊ NGUYÊN TỬ,TÝ | Có hai nguyên tử |
遺伝子 | DI TRUYỀN TỬ,TÝ | gen |
水菓子 | THỦY QUẢ TỬ,TÝ | quả; trái cây |
木野子 | MỘC DÃ TỬ,TÝ | nấm |
中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
皇太子妃 | HOÀNG THÁI TỬ,TÝ PHI | công chúa; công nương |
棗椰子 | TẢO GIA TỬ,TÝ | Quả chà là; cây chà là |
木の子 | MỘC TỬ,TÝ | nấm |
中性子束 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC | Dòng nơtron |
連れ子 | LIÊN TỬ,TÝ | Con riêng |
皇太子 | HOÀNG THÁI TỬ,TÝ | hoàng thái tử; thái tử |
毛繻子 | MAO NHU TỬ,TÝ | Vải láng như xa tanh |
嫡出子 | ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ | con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp |
中性子 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ | Nơtron |
戸障子 | HỘ CHƯƠNG TỬ,TÝ | cửa giấy kéo |
婿養子 | TẾ DƯỠNG TỬ,TÝ | con nuôi; dưỡng tử |
母と子 | MẪU TỬ,TÝ | mẫu tử |
山梔子 | SƠN CHI TỬ,TÝ | cây dành dành |
婦女子 | PHỤ NỮ TỬ,TÝ | người đàn bà |
駄菓子 | ĐÀ QUẢ TỬ,TÝ | loại kẹo rẻ |
美男子 | MỸ,MĨ NAM TỬ,TÝ | đẹp trai;điển trai;Người đàn ông dễ coi; người điển trai; người đẹp trai |
男の子 | NAM TỬ,TÝ | cậu bé; con đực (động vật) |
四拍子 | TỨ PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp bốn |
車椅子 | XA Y,Ỷ TỬ,TÝ | xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn |
縄梯子 | THẰNG THÊ TỬ,TÝ | Cầu thang bằng dây thừng; thang dây |
生菓子 | SINH QUẢ TỬ,TÝ | kẹo Nhật |
寝椅子 | TẨM Y,Ỷ TỬ,TÝ | Ghế dài; đi văng; trường kỷ |
三拍子 | TAM PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp ba |
御菓子 | NGỰ QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo |
踊り子 | DŨNG TỬ,TÝ | diễn viên múa; vũ công;gái nhảy |
素粒子 | TỐ LẠP TỬ,TÝ | hạt cơ bản |
唐辛子 | ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt;ớt hạt tiêu;ớt hiểm |
まだ子供 | TỬ,TÝ CUNG | còn trẻ |
間の子 | GIAN TỬ,TÝ | Con lai |
足拍子 | TÚC PHÁCH TỬ,TÝ | Gõ nhịp bằng chân |
案山子 | ÁN SƠN TỬ,TÝ | bù nhìn |
捨て子 | SẢ TỬ,TÝ | trẻ con bị bỏ rơi |
張り子の虎 | TRƯƠNG TỬ,TÝ HỔ | Con hổ giấy |
孫息子 | TÔN TỨC TỬ,TÝ | cháu trai |
唐茄子 | ĐƯỜNG GIA TỬ,TÝ | bí (thực vật) |
長椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài; ghế tràng kỉ |
独り子 | ĐỘC TỬ,TÝ | con một |
捨て子 | SẢ TỬ,TÝ | trẻ bị bỏ rơi |
和菓子 | HÒA QUẢ TỬ,TÝ | bánh kẹo kiểu Nhật; bánh kẹo Nhật |
お調子者 | ĐIỀU TỬ,TÝ GIẢ | người lông bông; kẻ phù phiếm |
粉唐辛子 | PHẤN ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt bột |
一人っ子 | NHẤT NHÂN TỬ,TÝ | con một |
長い椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài |
父無し子 | PHỤ VÔ,MÔ TỬ,TÝ | đứa trẻ mồ côi cha |
構成分子 | CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ | thành phần;thành phần cấu thành |
合いの子 | HỢP TỬ,TÝ | Con lai |
南京繻子 | NAM KINH NHU TỬ,TÝ | Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc |