[kanji] Chữ Hán tự : UYỂN, UYÊN 宛

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
UYỂN,UYÊN DANH bí ẩn;bí danh;tên và địa chỉ người nhận
UYỂN,UYÊN TIÊN nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
UYỂN,UYÊN nơi đến; nơi gửi đến
済み手形 DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu định nơi trả
DANH UYỂN,UYÊN NHÂN Người nhận
DANH UYỂN,UYÊN Tên người nhận ghi trên phong bì thư

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều