Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
勿れ主義の道徳 | VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC | Chủ nghĩa cấm đoán |
勿論 | VẬT LUẬN | đương nhiên |
勿体ない | VẬT THỂ | lãng phí;phạm thượng; bất kính; báng bổ thánh thần;quá tốt; tốt hơn xứng đáng được hưởng; không xứng đáng được |