Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
衝突事故 | XUNG ĐỘT SỰ CỐ | rủi ro tàu đụng nhau |
衝突する | XUNG ĐỘT | đâm;đụng;đụng chạm;xung kích |
衝突する | XUNG ĐỘT | xung khắc; xung đột; đối ngược |
衝突 | XUNG ĐỘT | sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm |
衝撃を与える | XUNG KÍCH DỮ,DỰ | dỗ |
衝撃 | XUNG KÍCH | sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động |
衝動行為 | XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI | hành vi gây sốc |
衝動 | XUNG ĐỘNG | sự rung động |
衝突条項 | XUNG ĐỘT ĐIỀU HẠNG | điều khoản tàu va nhau |
衝突危険 | XUNG ĐỘT NGUY HIỂM | rủi ro tàu đụng nhau |
緩衝地帯 | HOÃN XUNG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vùng đệm |
折衝 | TRIẾT XUNG | sự đàm phán; sự thương lượng |
正面衝突 | CHÍNH DIỆN XUNG ĐỘT | sự đụng đầu vào nhau; sự va đầu vào nhau; việc va chính diện |
双方過失衝突約款 | SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN | điều khoản va nhau đều có lỗi |