Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
唱歌 | XƯỚNG CA | ca hát;ca xướng;sự xướng ca; xướng ca;xướng ca |
唱名 | XƯỚNG DANH | xướng danh |
唱える | XƯỚNG | tụng;xướng |
伝唱 | TRUYỀN XƯỚNG | Truyền thống |
独唱する | ĐỘC XƯỚNG | đơn ca |
独唱 | ĐỘC XƯỚNG | độc ca;đơn ca |
熱唱 | NHIỆT XƯỚNG | sự hát nhiệt tình |
主唱する | CHỦ,TRÚ XƯỚNG | chủ trương; đề xướng |
提唱者 | ĐỀ XƯỚNG GIẢ | người chủ xướng; người chủ trương |
主唱 | CHỦ,TRÚ XƯỚNG | chủ trương; đề xướng |
提唱する | ĐỀ XƯỚNG | xướng |
提唱する | ĐỀ XƯỚNG | đề xướng |
提唱 | ĐỀ XƯỚNG | sự đề xướng |
愛唱 | ÁI XƯỚNG | sự thích ca hát |
合唱隊 | HỢP XƯỚNG ĐỘI | đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng |
合唱団 | HỢP XƯỚNG ĐOÀN | dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng |
首唱する | THỦ XƯỚNG | đầu tiên đề ra; đầu tiên đề xướng; đề xướng |
合唱する | HỢP XƯỚNG | hát đồng thanh; hợp xướng |
首唱 | THỦ XƯỚNG | sự tiến cử; sự đề cử |
合唱 | HỢP XƯỚNG | đồng ca;hợp ca;hợp xướng; sự hợp xướng;xướng hoạ |
二重唱 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG XƯỚNG | Hát song ca |