Tiếng Nhật chuyên ngành
Ngữ pháp tiếng Nhật
Hội Thoại – Giao tiếp
Bảng chữ cái
Cẩm nang tiếng Nhật
Tài liệu tham khảo
Sách tiếng Nhật
Tìm kiếm
Trang chủ
Kế Toán Nhật
Kế Toán Nhật
Từ vựng chuyên ngành: kế toán Nhật
Kế Toán Nhật
流動負債は、貸借対照表の貸方の負債の部の一つで
Th2
13
Từ vựng chuyên ngành: kế toán Nhật
Kế Toán Nhật
預り金は、役員や従業員、
取引先などから一時的に預かった金銭を管理(処理)するための
勘定科目をいう。
Th2
13
Tài liệu tham khảo
Bảng chữ cái
Tính từ
Động từ
Trạng Từ
Học Hán tự
Học qua Video
Sổ tay từ vựng
Hội Thoại – Giao tiếp
Thành ngữ cuộc sống
Tiếng Nhật chuyên ngành
Cẩm nang tiếng Nhật
Tài liệu N1
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N2
Từ vựng
Hán tự
Ngữ Pháp
Luyện nghe
Tài liệu N3
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N4
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N5
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
© 2024
Dạy Tiếng Nhật Bản
| Thiết kế web
WebStore