Giáo trình Minano Nihongo –
Từ vựng:
1 | こたえます | kotaemasu | trả lời |
2 | たおれます | taoremasu | đổ |
3 | やけます | yakemasu | cháy |
4 | とおります | toorimasu | đi qua |
5 | しにます | shinimasu | chết |
6 | びっくりします | bikkurishimasu | ngạc nhiên, giật mình |
7 | がっかりします | gakkarishimasu | thất vọng |
8 | あんしんします | anshinshimasu | yên tâm |
9 | ちこくします | chikokushimasu | đến chậm , đến muộn |
10 | そうたいします | soutaishimasu | về sớm, ra sớm |
11 | けんかします | kenkashimasu | cãi nhau |
12 | りこんします | rikonshimasu | ly dị, ly hôn |
13 | ふくざつ | fukuzatsu | phức tạp |
14 | じゃま | jama | cản trở, chiếm diện tích |
15 | きたない | kitanai | bẩn |
16 | うれしい | ureshii | vui mừng |
17 | かなしい | kanashii | buồn, đau thương |
18 | はずかしい | hazukashii | xấu hổ, thẹn, hổ thẹn |
19 | じしん | jishin | động đất |
20 | たいふう | taifuu | bão |
21 | かじ | kaji | hỏa hoạn |
22 | じこ | jiko | tai nạn, sự cố |
23 | みあい | miai | nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối |
24 | でんわだい | denwadai | tiền điện thoại, phí điện thoại |
25 | フロント | furonto | bộ phận tiếp tân |
26 | ―ごうしつ | –goushitsu | phòng số– |
27 | あせ | ase | mồ hôi |
28 | タオル | taoru | khăn lau, khăn tắm |
29 | せっけん | sekken | xà phòng |
30 | おおぜい | oozei | nhiều người |
31 | おつかれさまでした | otsukaresamadeshita | chắc anh/chị đã mệt vì làm việc |
32 | うかがいます | ukagaimasu | tôi đến thăm |
33 | とちゅうで | tochuude | giữa đường, giữa chừng |
34 | トラック | torakku | xe tải |
35 | ぶつかります | butsukarimasu | đâm , va chạm |
36 | ならびます | narabimasu | xếp hàng |
37 | おとな | otona | người lớn |
38 | ようふく | youfuku | quần áo kiểu tây âu |
39 | せいようかします | seiyoukashimasu | tây âu hóa |
40 | あいます | aimasu | vừa, hợp |
41 | いまでは | imadeha | bây giờ(thì) |
42 | せいじんしき | seijinshiki | lễ trưởng thành, lễ thành nhân. |
みんなの日本語 (Bài 39)
I/Cấu trúc + Ngữ pháp: 1.Cấu trúc: V(て形) Vないーー>なくて,~~~ Aいーー>くて、 ~~~ Aなーー>で、 ~~~ Nーー>で、 ~~~
2.Ngữ pháp:
Mẫu câu dùng để nếu lý do, nguyên nhân nhằm biểu lộ cảm xúc, cảm tưởng.Các từ chỉ cảm xúc thường được sử dụng như là:
びっくりする–>Ngạc nhiên
がっかりする–> Thất vọng
安心する–> Yên tâm
困る –> Khó khăn
うれしい—>vui sướng
かなしい–>buồn bã
残念—-> Đáng tiếc
。。。
Ví dụ:
-手紙を読んで、びっくりしました
てがみをよんで、びっくりしました。
Tôi ngạc nhiên sau khi đọc thư
-電話をもらって、安心しました
でんわをもらって、あんしんしました
Nhận được điện thoai thì tôi thấy an tâm
-彼女は連絡がなくて、心配です
かなじょはれんらくがなくて、しんぱいです
Cô ta không có liên lạc gì nên tôi thấy lo lắng
-事故で人が大勢死にました
じこでひとがおおぜいしにました
Vì tai nạn nên đã có nhiều người chết.
II/Cấu trúc + Ngữ pháp:
1.Cấu trúc:
V 普通形 + ので、~~
Aい普通形 + ので、~~
Aな普通形 + ので、~~
N 普通形 + ので、~~
2.Ngữ pháp:
Động từ , tính từ, danh từ ở thể thông thường + ので dùng để chỉ lý do, nguyên nhân một cách khách quan theo diễn biến, tình huống tự nhiên. Nghĩa tương đương với から、 nhưng mang âm điệu nhẹ nhàng hơn nên thường được dùng trong các tình huống xin phép.
3.Ví dụ:
用事があるので、お先に失礼します
ようじがあるので、おさきにしつれいします
Vì tôi có việc bận, nên tôi xin phép về trước
調子が悪いので、早退していただけませんか
ちょうしがわるいので、そうたいしていただけませんか
Vì sức khỏe của tôi không được tốt nên cho tôi về sớm có được không?
日本語が分からないので、ベトナム語で話していただけませんか
にほんごがわからないので、べとなむごではなしていただけませんか
Vì tôi không hiểu tiếng Nhật nên làm ơn nói chuỵên bằng tiếng Việt có được không?
昨日は誕生日だったので、ビールを飲みすぎました
きのうはたんじょうびだったので、ビールをのみすぎました
Vì hôm qua là sinh nhật nên tôi đã uống quá nhiều bia.
Mẫu câu dùng để nếu lý do, nguyên nhân nhằm biểu lộ cảm xúc, cảm tưởng.Các từ chỉ cảm xúc thường được sử dụng như là:
びっくりする–>Ngạc nhiên
がっかりする–> Thất vọng
安心する–> Yên tâm
困る –> Khó khăn
うれしい—>vui sướng
かなしい–>buồn bã
残念—-> Đáng tiếc
。。。
Ví dụ:
-手紙を読んで、びっくりしました
てがみをよんで、びっくりしました。
Tôi ngạc nhiên sau khi đọc thư
-電話をもらって、安心しました
でんわをもらって、あんしんしました
Nhận được điện thoai thì tôi thấy an tâm
-彼女は連絡がなくて、心配です
かなじょはれんらくがなくて、しんぱいです
Cô ta không có liên lạc gì nên tôi thấy lo lắng
-事故で人が大勢死にました
じこでひとがおおぜいしにました
Vì tai nạn nên đã có nhiều người chết.
II/Cấu trúc + Ngữ pháp:
1.Cấu trúc:
V 普通形 + ので、~~
Aい普通形 + ので、~~
Aな普通形 + ので、~~
N 普通形 + ので、~~
2.Ngữ pháp:
Động từ , tính từ, danh từ ở thể thông thường + ので dùng để chỉ lý do, nguyên nhân một cách khách quan theo diễn biến, tình huống tự nhiên. Nghĩa tương đương với から、 nhưng mang âm điệu nhẹ nhàng hơn nên thường được dùng trong các tình huống xin phép.
3.Ví dụ:
用事があるので、お先に失礼します
ようじがあるので、おさきにしつれいします
Vì tôi có việc bận, nên tôi xin phép về trước
調子が悪いので、早退していただけませんか
ちょうしがわるいので、そうたいしていただけませんか
Vì sức khỏe của tôi không được tốt nên cho tôi về sớm có được không?
日本語が分からないので、ベトナム語で話していただけませんか
にほんごがわからないので、べとなむごではなしていただけませんか
Vì tôi không hiểu tiếng Nhật nên làm ơn nói chuỵên bằng tiếng Việt có được không?
昨日は誕生日だったので、ビールを飲みすぎました
きのうはたんじょうびだったので、ビールをのみすぎました
Vì hôm qua là sinh nhật nên tôi đã uống quá nhiều bia.
- Minano Nihongo Bài 40
- Minano Nihongo Bài 39
- Minano Nihongo Bài 38
- Minano Nihongo Bài 37
- Minano Nihongo Bài 36
- Minano Nihongo Bài 35
- Minano Nihongo Bài 34
- Minano Nihongo Bài 33
- Minano Nihongo Bài 32
- Minano Nihongo Bài 31
- Minano Nihongo Bài 30
- Minano Nihongo Bài 29
- Minano Nihongo Bài 28
- Minano Nihongo Bài 27
- Minano Nihongo Bài 26
- Minano Nihongo Bài 25
- Minano Nihongo Bài 24
- Minano Nihongo Bài 23
- Minano Nihongo Bài 22
- Minano Nihongo Bài 21
- Minano Nihongo Bài 20
- Minano Nihongo Bài 19
- Minano Nihongo Bài 18
- Minano Nihongo Bài 17
- Minano Nihongo Bài 16
- Minano Nihongo Bài 15
- Minano Nihongo Bài 14
- Minano Nihongo Bài 13
- Minano Nihongo Bài 12
- Minano Nihongo Bài 11
- Minano Nihongo Bài 10
- Minano Nihongo Bài 9
- Minano Nihongo Bài 8
- Minano Nihongo Bài 7
- Minano Nihongo Bài 6
- Minano Nihongo Bài 5
- Minano Nihongo Bài 4
- Minano Nihongo Bài 3
- Minano Nihongo Bài 2
- Minano Nihongo Bài 1