[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (851-951)
851 衷 … trung … チュウ … … ở giữa … inmost, heart, mind, inside
852 塚 … trủng … チョウ -ヅ … つか … đống đất … hillock, mound
853 徴 … trưng … チョウ チ … しるし … đặc trưng, tượng trưng … indications,
851 衷 … trung … チュウ … … ở giữa … inmost, heart, mind, inside
852 塚 … trủng … チョウ -ヅ … つか … đống đất … hillock, mound
853 徴 … trưng … チョウ チ … しるし … đặc trưng, tượng trưng … indications,
851 衷 … trung … チュウ … … ở giữa … inmost, heart, mind, inside
852 塚 … trủng … チョウ -ヅ … つか … đống đất … hillock, mound
853 徴 … trưng … チョウ チ … しるし … đặc trưng, tượng trưng … indications, sign,
801 井 … tỉnh … セイ ショウ … … giếng … well, well crib, town, community
802 浄 … tịnh … ジョウ セイ … きよ.める きよ.い … thanh tịnh … clean, purify, cleanse, exorcise, Manchu Dynasty
751 趣 … thú … シュ … おもむき おもむ.く … hứng thú, thú vị … gist, proceed to, tend, become
752 獣 … thú … ジュウ … けもの けだもの … thú vật … animal, beast
753 狩 … thú … シュ -ガ. … か.る か.り … săn bắn … hunt, raid, gather
701 彩 … thái … サイ イロド. … … sắc thái
702 泰 … thái … タ … … thái bình
703 惨 … thảm … サン ザン … みじ.め いた.む むご.い … thảm thương, thảm sát
651 霜 … sương … ソウ … しも … sương mù
652 衰 … suy … スイ … おとろ.える … suy thoái
653 佐 … tá … … … phò tá, trợ tá
601 噴 … phún … フン … ふ.く … phun
602 縫 … phùng … ホウ ヌ. … … may vá
603 奉 … phụng … ホウ ブ ホウ.ズ … たてまつ.る まつ.る … phụng dưỡng, cung phụng
551 暖…noãn…ダン ノン… あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める … ấm
552 嬢 … nương … ジョウ … むすめ … cô nương
553 穏 … ổn … オン … おだ.やか … yên ổn
501 儀 … nghi … … … nghi thức
502 宜 … nghi … ギ ヨロ.シ … よろ.しい … thích nghi, tiện nghi
503 擬 … nghĩ … ギ … まが.い もど.き … bắt chước
451 倫 … luân … リ … … luân lí
452 糧 … lương … リョウ ロウ … かて … lương thực
453 硫 … lưu … リュウ … … lưu huỳnh
401 健 … kiện … ケン スコ.ヤ … … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện
402 傑 … kiệt … ケ … … tuấn kiệt, hào kiệt
403 矯 … kiểu … キョウ … た.める … sửa cho đúng, kiểu chính
351 坑 … khanh … コウ … … hố đào
352 慶 … khánh … ケイ ヨロコ. … … quốc khánh
353 拷 … khảo … ゴウ … … tra khảo, tra tấn
301 喚 … hoán … カン … わめ.く … hô hoán
302 環 … hoàn … カン … … hoàn cảnh, tuần hoàn
303 還 … hoàn … カン … かえ.る … hoàn trả
251 較 … giác … カク コウ … くら.べる … so sánh
252 佳 … giai … … … giai nhân
253 鑑 … giám … カン カガ … かんが.みる … giám định
151 怠 … đãi … タイ … おこた.る なま.ける … lười biếng
152 胆 … đảm … タン キ … … can đảm
153 淡 … đạm … タン … あわ.い … đạm bạc
1. 峠 … đèo … “”””” … とうげ … đèo
2 .塀 … biên … ヘイ ベイ … … hàng rào
3 .匁 … chỉ … … もんめ め ひゃくめ … <đơn vị đo khối lượng>