N1

141.  ~かまけて: Bị cuốn vào, mãi mê
142.  ~こしたことはない: Không gì hơn
143.  ~にしてはじめて: Kể từ lúc

Th10 18

131.  ~なみ(~並み): Giống như là
132.  ~ならいざしらず: Nếu là…thì được nhưng
133.  ~ならまだしも: Nếu…được rồi, đằng này

Th10 18

111. ~というところだ: Đại khái ở mức, bét nhất thì cũng
112.  ~といえども: Tuy…nhưng, chắc chắn là
113.  ~といったらない: Cực kì

Th10 18

101.~ではあるまいし: Vì không phải A nên đương nhiên B
102.~て(は)かなわない: Không thể chịu đựng được
103.~てはばからない: Liều lĩnh, bạo gan dám…

Th10 18

91.~だに: Thậm chí, ngay cả
92. ~ためしがない: Chưa từng, chưa bao giờ
93.~たらんとする: Muốn trở thành, xứng đáng với

Th10 18

81.~くらいなら: Nếu ….tốt hơn
82.~ぐるみ: Toàn bộ, toàn thể
83.~ことこのうえない(~ことこの上ない): Rất là

Th10 18

71. ~いがいのなにものでもない(~以外のなにものでもない: Chính là, đúng là, không sai
72.~いかに~ても: Dù thế nào thì
73.~いかんだ: Tùy theo, phụ thuộc vào

Th10 18

61.~(で)すら: Thậm chí, ngay cả
62.~というども: Mặc dù, tuy nhiên, nhưng
63.~ぱなし:Để nguyên, giữ nguyên

Th10 18

51.~ないではすまない:Không thể không làm gì đo, buộc phải làm
52.~をふまえて:Tuân theo, dựa theo
53.~をおして: Mặc dù là, cho dù là

Th10 18

41.べからず: Không nên, không được làm điều gì
42.~をきんじえない(~を禁じ得ない): Không thể ngừng việc phải làm…
43.!たりとも: Dù chỉ là, thậm chí là…

Th10 18

201 電源 でんげん Nguồn điện
202 伝説 でんせつ Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại
203 電線 でんせん Dòng điện

Th10 16

31.~とあいまって(~と相まって): Cùng với, kết hợp với, ảnh hưởng lẫn nhau.
32.~をよそに: Không quan tâm, không để ý đến
33.~ないまでも: Dù không làm…ít nhất cũng phải

Th10 13

151 等 とう Vân vân, tương tự….
152 陶器 とうき Đồ gốm, đồ sứ
153 等級 とうきゅう Lớp

Th10 13

151 怠 … đãi … タイ … おこた.る なま.ける … lười biếng
152 胆 … đảm … タン キ … … can đảm
153 淡 … đạm … タン … あわ.い … đạm bạc

Th10 07

Luyện nghe N1 – 01
Luyện nghe N1 – 02
Luyện nghe N1 – 03

Th10 06

21.~かたがた: Nhân tiện, kèm
22.~たところで: Dù…thì cũng không
23.~であれ: Dù có là, hãy là

Th9 29

101 株 … chu … シュ … かぶ … cổ phiếu
102 朱 … chu … シュ ア … … 0
103 鋳 … chú … チュウ イ シュ シュウ … い.る … đúc

Th9 28

101 乏しい とぼしい …Người nghèo, ít ỏi, khó khăn
102 富 とみ ….Sự giàu có, tài sản
103 富む とむ ….Giàu có, trở nên giàu có

Th9 19

51. 弁…biện … ベン ヘン アラソ… わきま.える わ.ける はなびら…hùng biện, biện luận
52. 俵 … biểu … ヒョウ … たわら … đếm túi
53. 柄 … bính … ヘイ ツ … がら え … cái cán

Th9 11

51 何の どの Gì, cái gì
52 土俵 どひょう Đấu trường
53 土木 どぼく Công trình cộng

Th9 10