N2

Luyện nghe N2 – 16
Luyện nghe N2 – 17
Luyện nghe N2 – 18

Th10 19

251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào

Th10 18

201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ””’ … bùn

Th10 18

171. ~もなにも: Và mọi thứ
172. ~ものやら: Vậy nhỉ, không biết
173. ~ものを: Vậy mà

Th10 18

111.~にそって(~に沿って): Theo, tuân theo
112.~につき: Vì…
113.~にほかならない~: Chính là, không gì khác hơn là….

Th10 18

101.~どころではない: Không phải lúc để.., không thể…
102.~ないばかりか~: Không những không….
103.~にきまってる(~に決まってる): Nhất định là…

Th10 18

91.~ことから~: Vì…
92.~こととなっている/~ことになっている: Dự định, quyết định…..
93.~ことに(は): Thật là….

Th10 18

81.~からみて(~から見て): Nhìn từ, xét theo
82.~かわりに(~代わりに): Thay vì, đổi lại, mặt khác
83.~ぎみ(~気味): Có vẻ, hơi có, cảm giác là

Th10 18

201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ

Th10 16

71.~がち: thường…
72.~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら:Vừa thấy….thì

Th10 16

61.~あまり: Vì….bất thường nên
62.~いじょう~(~以上):Chừng nào, đã là…thì

Th10 16

51.~つうじて(~通じて): Thông qua (phương tiện). Suốt (thời gian)
52.~なにしろ~(~何しろ): Dù thế nào đi nữa ~

Th10 16

41.~おもうように(~思うように):Như đã nghĩ…
42.~さすが(に): quả là….
43.~ものの~:Mặc dù….nhưng là…

Th10 16

151 課 … khóa … カ … ””’ … khóa học, chính khóa
152 快 … khoái … カイ ココロヨ. … khoái lạc
153 券 … khoán … ケン … ””’ … vé, chứng khoán

Th10 09

31. ~ようなきがする~(~ような気がする): Có cảm giác là, dường như là…..
32. ~いったん~ば/と/たら: Một khi….
33. ~でいいです~: Là được, là đủ….

Th10 07

151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách

Th10 06

151 連 … liên  … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc
152 列 … liệt  … レツ … … cột, la liệt
153 路 … lộ  … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ

Th10 02

101 翌 … dực … ヨク …
102 溶 … dung … ヨウ … と.ける と.かす と.く … dung dịch
103 踊 … dũng … ヨウ … おど.る … nhảy múa

Th9 20

101 浮かべる うかべる ….Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
102 浮く うく …..Nổi ,lơ lửng
103 承る うけたまわる …..Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe

Th9 17

21. ~まんいち(~万一): Nếu lỡ trong trường hợp…..
22.~あえて~: Dám….
23.~がてら~: Nhân tiện …

Th9 16