n5 jlpt grammar

n5 jlpt grammar

 

Ngữ pháp tiếng Nhật

 

Tổng hợp ngữ pháp N5 Có chi tiết (n5 jlpt grammar)

Cấu trúc Ý nghĩa

  1. ~は Thì, là, ở
  2. ~も Cũng, đến mức, đến cả
  3. ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)
  4. ~を Chỉ đối tượng của hành động
  5. ~に/へ Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
  6. ~ に Vào, vào lúc……
  7. ~と Với ~
  8. ~に Cho~, Từ~
  9. ~と Và ~
  10. ~が Nhưng~

Meaning Structure

~ は Well, that, in
~ も Also, to the extent, to both
~ で In, in, for, by, with (period)
~ を The object of the action
~ に / へ Only direction, location, time
~ に On, at ……
~ と With ~
~ に Let ~, from ~
~ と And ~
~ が But ~

Chi tiết: https://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-01-10

(n5 jlpt grammar)

~から~まで Từ ~đến ~
~あまり~ない Không…lắm
~全然~ない Hoàn toàn~không …
~なかなか~ない Mãi mà… , mãi mới…
~ませんか Anh/chị cùng……với tôi không?
~があります Có…
~がいます Có…
~助詞+数量 Tương ứng với động từ…chỉ số lượng
~に~回 Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
~ましょう Chúng ta hãy cùng ~

~ か ら ~ From ~ ま で to
~ あ ま り な い ~ No … located
~ 全然 ~ な い ~ Absolutely not …
~ な か な か な い ~ but … Forever, forever new …
ま せ ん か ~ He / she with …… with me?
~ が あ り ま す There …
~ が い ま す There …
~ 数量 Corresponding 助詞 + verb … just numbers
~ に ~ 回 Making ~ times over a period of ~
~ ま し ょ う Let’s ~

Chi tiết: https://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-p111-20

N5 jlpt grammar

~ましょうか Tôi ~ hộ cho anh nhé
~がほしい Muốn…
~たい Muốn…
~へ~を~に行く Đi đến…để làm gì…
~てください Hãy~
~ないでください (Xin) đừng/không…
~てもいいです Làm~được
~てはいけません Không được làm~
~なくてもいいです Không phải, không cần~cũng được.
~なければなりません Phải~

ま し ょ う か ~ I ~ Bless You
~ が ほ し い Want …
~ た い Want …
~ へ ~ ~ に 行 く を Go to … to do …
~ て く だ さ い Please ~
~ な い で く だ さ い (Please) do not / did not …
~ て も い い で す Making ~ is
~ て は い け ま せ ん not do ~
~ な く て も い い で す No, do not need ~ also.
~ な け れ ば な り ま せ ん Must ~

Chi tiết: https://daytiengnhatban.com/ngu-phap-tieng-nhat-ngu-phap-n5-mau-cau-21-30

~ないといけない Phải~
~なくちゃいけない Không thể không (phải)
~だけ Chỉ ~
~から Vì ~
~のが Danh từ hóa động từ
~のを Danh từ hóa động từ
~のは Danh từ hóa động từ
~もう~ました Đã làm gì~
~まだ~ていません Vẫn chưa làm……
~より So với ……

~ な い と い け な い Must ~
~ な く ち ゃ い け な い Express (right)
~ だ け Only ~
~ か ら Because ~
~ の が nouns of verbs
~ の を nouns of verbs
~ の は nouns of verbs
~ ~ ま し た も う What Did ~
~ ま だ ~ て い ま せ ん Still not do ……
~ よ り Compared to ……

Chi tiết: https://daytiengnhatban.com/ngu-phap-tieng-nhat-ngu-phap-n5-mau-cau-31-40

~ほど~ない ~Không…bằng~
~と同じ Giống với~, Tương tự với~
のなかで~がいちばん~ Trong số…nhất….
く/~になる Trở thành, trở nên
~も~ない Cho dù~ cũng không~
~たり…~たりする Làm ~ làm ~, ~ và~
~ている Vẫn đang~
~ることがある Có khi, thỉnh thoảng~
~ないことがある Có khi nào không…
~たことがある Đã từng~

ほ ど な い ~ ~ ~ No … by ~
~ と 同 じ Like ~, Similar to ~
の な か で ~ が い ち ば ん ~ Of … best ….
く / ~ に な る Become, become
も な い ~ ~ ~ not ~ Whether
~ … ~ た り た り す る do ~ do ~, ~ and ~
Stay て い る ~ ~
~ る こ と が あ る Sometimes, occasionally ~
~ な い こ と が あ る When have not …
~ た こ と が あ る Ever ~

Chi tiết: https://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-mau-cau-41-50

~や~など Như là… và…
~ので Bởi vì~
~でしょう? ~ đúng không?
~多分~でしょう Chắc hẳn là~, Có lẽ~
~と思います Tôi nghĩ rằng~
~と言います Nói~
~まえに Trước khi~
~てから Sau khi, từ khi ~
~たあとで、 Sau khi~
~時 Khi~

~ や ~ な ど As … and …
~ の で Because ~
で し ょ う ~? ~ Right?
~ 多分 ~ で し ょ う ~ Surely, perhaps ~
~ と 思 い ま す I think ~
~ と 言 い ま す words ~
~ ま え に Before ~
~ て か ら After, since ~
~ た あ と で, After ~
~ 時 When ~

Chi tiết : https://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-mau-cau-51-60-phan-cuoi

(n5 jlpt grammar)

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều