Ngữ pháp N3 ~ず~ Không (あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)

Ngữ pháp N3 ~ず~ Không (あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)

*Giải thích: Được dùng trong văn nói, thể hiện ý nghĩa phủ định và biểu 
đạt lý do, làm rõ mối quan hệ nhân quả của vế trước và vế sau.
*Chú ý: Động từ sẽ chuyển thành

 

https://daytiengnhatban.com/tai-lieu-on-luyen/n3/ngu-phap-n3/

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều