[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự N3 (51 – 100)

[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự N3 (51 – 100)

51 談 … đàm  … ダン … … hội đàm, đàm thoại 
52 民 … dân  … ミン タ … … quốc dân, dân tộc 
53 引 … dẫn  … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa 
54 様 … dạng … ヨウ ショウ … さま さん … đa dạng, hình dạng 
55 登 …đăng … トウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガ… のぼ.る…trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục
56 等 … đẳng  … トウ - … ひと.しい など … bình đẳng, đẳng cấp
57 到 … đáo  … トウ … いた.る … đến 
58 逃 … đào  … トウ … に.げる に.がす のが.す のが.れる … đào tẩu 
59 倒 … đảo  … トウ … たお.れる -だお.れ たお.す … đảo lộn 
60 盗 … đạo  … トウ … ぬす.む ぬす.み … ăn trộm, đạo chích
61 達 … đạt  … タツ ダ -タ … … đạt tới, điều đạt, thành đạt 
62 投 … đầu  … トウ … な.げる -な.げ … đầu tư, đầu cơ 
63 頭 … đầu  … トウ ズ ト カブ … あたま かしら -がしら … đầu não 
64 役 … dịch  … ヤク エ … … chức vụ, nô dịch 
65 易 … dịch  … エキ イ … やさ.しい やす.い … dễ, dịch chuyển
66 点 …điểm… テン … つ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼち… điểm số, điểm hỏa
67 演 … diễn  … エン … … diễn viên, biểu diễn, diễn giả 
68 面 … diện  … メン ベン ツ … おも おもて … phản diện, chính diện surface
69 葉 … diệp  … ヨウ … … lá, lạc diệp, hồng diệp 
70 調…điều… チョウ トトノ.エ…しら.べる しら.べ ととの.う…điều tra, điều hòa;thanh điệu, giai điệu
71 頂 … đính  … チョウ … いただ.く いただき … thiên đỉnh, đỉnh đầu 
72 庭 … đình  … テイ ニ … … triều đình, gia đình 
73 定…định… テイ ジョウ サダ. … さだ.める さだ.まる…thiết định, quyết định,định mệnh
74 由 … do  … ユ ユウ ユイ … よし よ.る … tự do, lí do 
75 都 … đô  … ト ツ ミヤ … … đô thị, đô thành
76 途 … đồ  … … … tiền đồ 
77 徒 … đồ  … ト ア … いたずら … môn đồ, đồ đệ 
78 渡 … độ  … ト ワタ. … わた.る -わた.る … đi qua, truyền 
79 断 … đoạn  … ダン … た.つ ことわ.る さだ.める … phán đoán, đoạn tuyệt 
80 段 … đoạn  … ダン タン … … giai đoạn
81 対…đối…タイ ツイ ムカ…あいて こた.える そろ.い つれあ.い なら.ぶ…đối diện, phản đối, đối với 
82 単 … đơn … タン … ひとえ … cô đơn, đơn độc, đơn chiếc 
83 働 … động  … ドウ リュク リキ ロク リョク … はたら.く … lao động 
84 突 … đột  … トツ カ … つ.く … đột phá, đột nhiên 
85 遊 … du  … ユウ ユ アソ.バ … あそ.ぶ … du hí, du lịch
86 余 … dư  … ヨ アマ. … あま.る あま.り … thặng dư, dư dật 
87 予 … dữ  … ヨ シャ … あらかじ.め … dự đoán, dự báo 
88 与 … dữ  … ヨ トモ … あた.える あずか.る くみ.する … cấp dữ, tham dự 
89 育 … dục  … イク ハグク. … そだ.つ そだ.ち そだ.てる … giáo dục, dưỡng dục 
90 欲 … dục  … ヨク … ほっ.する ほ.しい … dục vọng
91 容 … dung … ヨウ イ.レ … … dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận 
92 薬 … dược … ヤク クス … … thuốc 
93 陽 … dương  … ヨウ … … thái dương 
94 当 … đương  … トウ マサ.ニベ … あ.たる あ.たり あ.てる あ.て まさ.に … chính đáng;
 đương thời, tương đương 
95 加 … gia  … カ … くわ.える くわ.わる … tăng gia, gia giảm 
96 覚 … giác … カク … おぼ.える さ.ます さ.める さと.る … cảm giác, giác ngộ 
97 皆 … giai  … カイ ミン … みな … tất cả 
98 解 … giải  … カイ ゲ サト. … と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.る … giải 
quyết, giải thể, giải thích 
99 交 … giao  … コウ コモゴ … まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か
.わす かわ.す … giao hảo, giao hoán 
100 害 … hại  … ガイ … … có hại, độc hại, lợi hại

 Hỗ trợ học Hán tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều