[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự N4 (51 – 100)

[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hán tự N4 (51 – 100)

51 動 … động  … ドウ ウゴ.カ … うご.く … hoạt động, chuyển động
52 用 … dụng  … ヨウ モチ.イ … … sử dụng, dụng cụ, công dụng 
53 洋 … dương  … ヨ … … đại dương, tây dương 
54 堂 … đường  … ドウ … … thực đường, thiên đường 
55 家 … gia  … カ ケ ウ … いえ や … gia đình, chuyên gia 
56 者 … giả  … シャ … もの … học giả, tác giả 
57 教 … giáo  … キョウ オソ.ワ … おし.える … giáo dục, giáo viên 
58 界 … giới  … カイ … … thế giới, giới hạn, địa giới 
59 夏 … hạ  … カ ガ ゲ … なつ … mùa hè 
60 黒 … hắc … コク … くろ くろ.ずむ くろ.い … đen, hắc ám
61 海 … hải  … カイ ウ … … hải cảng, hải phận 
62 花 … hoa  … カ ケ ハ … … hoa, bông hoa 
63 画 … họa  … ガ カク エ カイ … えが.く かく.する かぎ.る はかりごと はか.る … họa sĩ; kế hoạch 
64 会 … hội  … カイ エ アツ.マ … あ.う あ.わせる … hội họp, đại hội 
65 有 … hữu  … ユウ ウ ア. … … sở hữu, hữu hạn 
66 兄 … huynh  … ケイ キョウ ア … … phụ huynh 
67 計 … kế  … ケイ ハカ.ラ … はか.る … thống kê; kế hoạch, kế toán
68 開 … khai  … カイ ア.ケ … ひら.く ひら.き -びら.き ひら.ける あ.く … khai mạc, khai giảng
69 考 … khảo  … コウ カンガ. … かんが.える … khảo sát, tư khảo
70 口 … khẩu  … コウ ク … くち … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ 
71 起 … khởi  … キ … お.きる お.こる お.こす おこ.す た.つ … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa 
72 空… không…クウ ムナ.シ… そら あ.く あ.き あ.ける から す.く す.かす…không khí, hư không, hàng không 
73 去 … khứ  … キョ コ -サ. … さ.る … quá khứ, trừ khử 
74 犬 … khuyển  … ケン … いぬ いぬ- … con chó 
75 建 … kiến  … ケン コン タ. … た.てる た.て -だ.て … kiến thiết, kiến tạo 
76 京 … kinh  … キョウ ケイ キン ミヤ … … kinh đô, kinh thành 
77 立 … lập  … リツ リュウ リットル -ダ.テ … た.つ -た.つ た.ち- た.てる -た.てる た.て-
たて- -た.て -だ.て … thiết lập, tự lập 
78 理 … lí  … リ コトワ … … lí do, lí luận, nguyên lí 
79 料 … liệu  … リョウ … … nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu 
80 旅 … lữ  … リョ … たび … lữ hành, lữ khách
81 力 … lực  … リョク リキ リイ チカ … … sức lực 
82 売 … mại … バイ ウ.レ … う.る … thương mại 
83 買 … mãi  … バイ … か.う … mua, khuyến mãi 
84 勉 … miễn  … ベン ツト.メ … … miễn cưỡng, chăm chỉ 
85 明 … minh  … メイ ミョウ ミン ア.カ … あ.かり あか.るい あか.るむ あか.らむ あき.らか あ
ける -あ.け あ.く あ.くる … quang minh, minh tinh 
86 目 … mục  … モク ボク … め -め ま … mắt, hạng mục, mục lục 
87 妹 … muội  … マイ イモウ … … em gái 
88 銀 … ngân  … ギン シロガ … … ngân hàng, ngân lượng, kim ngân 
89 験…nghiệm…ケン ゲン … あかし しるし ため.す ためし … thí nghiệm, hiệu nghiệm kinh nghiệm 
90 研 … nghiên  … ケン ト. … … mài, nghiên cứu
91 業 … nghiệp  … ギョウ ゴウ ワ … … nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp 
92 言 … ngôn  … ゲン ゴン コ … い.う … ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn 
93 魚 … ngư  … ギョ -ザカ … うお さかな … cá 
94 牛 … ngưu  … ギュウ ウ … … con trâu 
95 元 … nguyên  … ゲン ガン モ … … gốc 
96 楽 … nhạc, lạc … ガク ラク ゴウ コノ. … たの.しい たの.しむ … an lạc, lạc thú, âm nhạc97 肉 … nhục  … ニク … … thịt 
98 屋 … ốc  … オク … … phòng ốc 
99 品 … phẩm  … ヒン ホン … しな … sản phẩm 
100 飯 … phạn  … ハン メ … … cơm

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều