Ôn Kanji N5 (Ôn Hán tự N5)

Học Kanji N5

 

Quy tắc chuyển âm đuôi

[18:09:39] 3.www.DayTiengNhatBan.com:北
[18:09:39] 3.www.DayTiengNhatBan.com: âm đuôi c–> く
[18:10:05] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ch –> く
[18:10:19] 3.www.DayTiengNhatBan.com: n or m–> ん
[18:10:26] 3.www.DayTiengNhatBan.com: t –> つ
[18:10:36] 3.www.DayTiengNhatBan.com: i–> い
[18:10:52] 3.www.DayTiengNhatBan.com: một số chữ nh–> い 
[18:11:04] 3.www.DayTiengNhatBan.com: một số chữ nh –> trường âm 
[18:11:53] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 北部
[18:12:00] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ほくぶ
[18:12:05] 3.www.DayTiengNhatBan.com: bắc bộ
[18:12:50] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 北 きた hướng bắc
[18:13:19] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 北側 きたがわ
[18:13:30] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 北口
[18:13:36] 3.www.DayTiengNhatBan.com: きたぐち
[18:13:56] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ======
[18:14:32] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 百年 ひゃくねん trăm năm

Phân biệt 3 chữ này 白 百 日

[18:20:02] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 白 百 日
[18:22:06] *** Call ended, duration 17:36 ***
[18:22:10] *** Group call ***
[18:23:25] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 1 nữa
[18:23:37] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 半分 はんぶん
[18:23:40] 3.www.DayTiengNhatBan.com: bán phân
[18:24:23] 3.www.DayTiengNhatBan.com: =====
[18:25:55] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 日本 にほん

Phân biệt 2 chữ này

[18:26:19] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 本 木
[18:26:25] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 休
[18:27:40] 3.www.DayTiengNhatBan.com: hưu: người ngồi bên góc cây
[18:28:02] 3.www.DayTiengNhatBan.com: —–
[18:28:19] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 高い âm kun
[18:28:31] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 高級 こうきゅう cao cấp
[18:29:11] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ngày 19
[18:29:23] 3.www.DayTiengNhatBan.com: じゅうくにち
[18:29:45] 3.www.DayTiengNhatBan.com: =====
[18:29:52] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 大
[18:30:04] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 大学 だいがく
[18:30:23] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 大変 たいへん đại biến

Phân biệt 7 chữ này 人 入 大 天 犬 太 夫

[18:31:30 | 3.www.DayTiengNhatBan.com: 人 入 大 天 犬 太 夫
[18:31:38] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ーーーーーー
[18:32:43] 3.www.DayTiengNhatBan.com: nhân – nhập – đại – thiên – khuyển- thái – phu
[18:34:44] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 大丈夫 だいじょうぶ không sao đâu
[18:34:54] 3.www.DayTiengNhatBan.com: đại trượng phu
[18:35:30] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 夫人 ふじん phu nhân
[18:36:01] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 犬 いぬ khuyển
[18:36:55] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 太陽 たいよう thái dương : mặt dương
[18:38:07] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ————–
[18:39:07] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 有名 ゆうめい hữu danh : nỗi danh
[18:40:12] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 名詞 :めいし danh từ
[18:40:27 | 3.www.DayTiengNhatBan.com: 名刺   :めいし danh thích: danh thiếp
[18:42:14] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 言語 げんご ngôn ngữ
[18:43:04] 3.www.DayTiengNhatBan.com: Ngữ gồm Ngôn Ngũ khẩu
[18:43:18] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ———-
[18:43:40] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 電気 でんき điện khí:điện
[18:44:19] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 雨 あめ : vũ : mưa
[18:45:10] 3.www.DayTiengNhatBan.com: —> Chữ Điện có chữ Vũ
[18:45:42] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 解 どっかい đọc giải
[18:45:50] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 読みます よみます
[18:46:26] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ります うります bán
[18:47:04] 3.www.DayTiengNhatBan.com: mại là bán
[18:47:07] 3.www.DayTiengNhatBan.com: mãi là mua
[18:47:35] 3.www.DayTiengNhatBan.com: –>Chữ Đọc có chữ Mại và Bộ Ngôn

Phân biệt chữ Sĩ và chữ Thổ

[18:47:58] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 士sĩ 土 thổ つち
[18:48:23] 3.www.DayTiengNhatBan.com: sĩ nói về con người: phần trên dài hơn
[18:48:38] 3.www.DayTiengNhatBan.com: thổ là nói về đất nên gạch dưới dài hơn
[18:49:43] 3.www.DayTiengNhatBan.com:
[18:49:49] 3.www.DayTiengNhatBan.com: nhân đi
[18:50:12] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 見ます みます kiến : nhìn
[18:50:29] 3.www.DayTiengNhatBan.com: gồm có Mục là mắt
[18:50:38] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ở dưới là nhân đi
[18:50:50] 3.www.DayTiengNhatBan.com: =========
[18:51:24] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 東京 とうきょう đông kinh
[18:52:00] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 東側 ひがしがわ đông trắc : hướng đông

Phân biệt chữ Đông và Xa

[18:52:29] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 東 車
[18:53:27] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ===========
[18:53:37] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 間
[18:53:40] 3.www.DayTiengNhatBan.com: gian
[18:53:54] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 時間 じかん thời gian
[18:54:05] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 間 あいだ

Phân biệt 5 chữ môn- gian- vấn- bế- khai

[18:54:46] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 門 間 問 閉 開
[18:55:24] 3.www.DayTiengNhatBan.com: môn- gian- vấn- bế- khai
[18:56:35] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 質問 しつもん chất vấn : hỏi
[18:57:08] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 閉める しめる đóng
[18:57:14] 3.www.DayTiengNhatBan.com: bế
[18:57:54] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 開けます あけます
[19:00:18] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ========
[19:00:32] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 学校 がっこう học hiệu
[19:01:15] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 交通 こうつう giao thông
[19:01:40] 3.www.DayTiengNhatBan.com: o===> trường âm ng ====> trường âm
[19:03:04] 3.www.DayTiengNhatBan.com: Hiệu giống chữ Giao chỗ nào
[19:03:59] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 六
[19:05:10] 3.www.DayTiengNhatBan.com: Chữ thông gồm マ+用+ Bộ xước
[19:05:23] 3.www.DayTiengNhatBan.com:
[19:06:50] 3.www.DayTiengNhatBan.com: Chữ 何
[19:06:58] 3.www.DayTiengNhatBan.com: phân tích: nhân đứng và khả
[19:07:16] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 可能 かのう khả năng
[19:07:59] 3.www.DayTiengNhatBan.com: khả và chữ Hà
[19:08:01] 3.www.DayTiengNhatBan.com: —–Hà gồm Nhân đứng và Khả
[19:08:28] 3.www.DayTiengNhatBan.com: なん なに
[19:08:42] 3.www.DayTiengNhatBan.com: khi nào đọc Nan khi nào đọc Nani
[19:09:04] 3.www.DayTiengNhatBan.com: danh từ は なん ですか。
[19:09:13 | Edited 19:09:23] 3.www.DayTiengNhatBan.com: なにを。。。。。
[19:09:28] 3.www.DayTiengNhatBan.com: なにが。。。。。
[19:11:00] 3.www.DayTiengNhatBan.com: =======
[19:11:15] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 下 した hạ: bên dưới
[19:11:52] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 以下 いか dĩ hạ: bên dưới
[19:12:26] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 以上 いじょう dĩ thượng : kết thúc, từ đó trở lên
[19:13:10] 3.www.DayTiengNhatBan.com: dĩ là cái điểm làm mốc
[19:13:36] 3.www.DayTiengNhatBan.com: Khi viết văn viết báo cáo thì là kết thúc
[19:13:53] 3.www.DayTiengNhatBan.com: —–
[19:14:32] 3.www.DayTiengNhatBan.com: hành và Hàng
[19:14:42] 3.www.DayTiengNhatBan.com: khi nào đọc Hành
[19:15:06] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 旅行 りょこう lữ hành : du lịch
[19:15:32] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 行きます
[19:15:44] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 銀行 ぎんこう ngân hàng
[19:16:15] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ======
[19:16:36] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 午後 ごご ngọ hậu : buổi chiều
[19:16:56] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 午前 ごぜん ngọ tiền: buổi sáng
[19:17:22] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 午 ngọ là 12 h trưa — điểm làm mốc
[19:18:31] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 牛
[19:18:38] 3.www.DayTiengNhatBan.com: うし
[19:18:44] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ngưu
[19:20:14] 3.www.DayTiengNhatBan.com: =====

Phân biệt 3 chữ Hữu   右 友 有

[19:20:42] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 右 友 有
[19:20:50] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 3 chữ hữu
[19:21:47] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 右 みぎ bên phải
[19:22:01] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 石
[19:22:11] 3.www.DayTiengNhatBan.com: thạch
[19:22:20] 3.www.DayTiengNhatBan.com: いし
[19:22:55] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 友達 ともだち hữu đạt  bạn
[19:23:51] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 幸せ しあわせ vui mừng, hạnh phúc
[19:24:18] 3.www.DayTiengNhatBan.com: đạt và Hạnh
[19:24:43] 3.www.DayTiengNhatBan.com: bộ xướt
[19:24:54] 3.www.DayTiengNhatBan.com: giống như chiếc thuyền
[19:26:26] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 有名 ゆうめい hữu danh
[19:27:09] 3.www.DayTiengNhatBan.com: trong chữ khí có nhân nằm
[19:27:53] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ======
[19:28:02] 3.www.DayTiengNhatBan.com: Kim 今 nhân nón
[19:28:57] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 今月 こんげつ kim nguyệt
[19:29:00] 3.www.DayTiengNhatBan.com: tháng này
[19:29:37] 3.www.DayTiengNhatBan.com: ======
[19:30:07] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 金曜日 きんようび kim diệu nhật thứ sáu
[19:30:23] 3.www.DayTiengNhatBan.com: nhân nón
[19:30:30] 3.www.DayTiengNhatBan.com: vương
[19:30:38] 3.www.DayTiengNhatBan.com: +2 nét
[19:31:16] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 王 vượng 玉 ngọc
[19:32:26] 3.www.DayTiengNhatBan.com: おう  vương たま
[19:33:27] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 全
[19:33:29] 3.www.DayTiengNhatBan.com: toàn
[19:34:20] 3.www.DayTiengNhatBan.com: =======
[19:34:38] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 安全 あんぜん an toàn
[19:34:50] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 全部 ぜんぶ toàn bộ
[19:35:19] 3.www.DayTiengNhatBan.com: =========
[19:35:42] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 来ます きます lai
[19:37:26] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 母: mẫu
[19:37:44] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 毎 海 母
[19:39:01] 3.www.DayTiengNhatBan.com: mỗi , hải , mẫu
[19:39:09] 3.www.DayTiengNhatBan.com: まい、 うみ、はは

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều