Phương pháp học tiếng Trung hiệu quả nhất

Từ vựng căn bản Tiếng Trung

1 鳄鱼皮 Da cá sấu èyú pí
2 唱碟 Đĩa nhạc, đĩa hát chàngdié
3 光碟 Đĩa vi tính guāngdié
4 光盘 Đĩa vi tính guāngpán
5 电器 Điện máy diànqì
6 古玩 Đồ cổ gǔwàn
7 随身用品 Đồ dùng cá nhân suíshēn yòngpǐn
8 纪念品 Đồ lưu niệm jìniànpǐn
9 手表 Đồng hồ shǒubiǎo
10 文房用品 Dụng cụ văn phòng wén fáng yòngpǐn
11 手套 Găng tay shǒutào
12 男装鞋 Giày nam, giầy nam nánzhuāng xié
13 女装鞋 Giày nữ, giầy nữ nǚzhuāng xié
14 货物 Hàng hóa huòwù
15 丝绸 Hàng tơ lụa sīchóu
16 耳环 Hoa tai, bông tai ěrhuán
17 手帕 Khăn mùi soa shǒupà
18 披肩 Khăn quàng cổ pījiān
19 浴巾 Khăn tắm yùjīn
20 照相机 Máy ảnh zhàoxiàngjī
21 戒指 Nhẫn jièzhǐ
22 香水 Nước hoa xiāngshuǐ
23 晚礼服 Quần áo dạ hội wǎn lǐfú
24 体育服 Quần áo thể thao tǐyù fú
25 牛仔裤 Quần bò niúzǎikù
26 短裤 Quần đùi duǎnkù
27 西装裤 Quần tây xīzhuāng kù
28 超市 Siêu thị chāoshì
29 腰带 Thắt lưng yāodài
30 商业中心 Trung tâm thương mại shāngyè zhōngxīn
31 行李袋 Túi du lịch xínglǐ dài
32 绸布 Vải cotton chóu bù
33 Vàng jīn
34 装饰物 Vật trang trí zhuāngshì wù
35 裙子 Váy qúnzi
36 钱包 Ví tiền qiánbāo

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều