Link tổng hợp từ vựng tiếng Nhật
Cải nhau bằng tiếng Nhật
Một số câu chửi tục trong tiếng Nhật
Vài từ về Đồng vật
Cải nhau bằng tiếng Nhật
Một số câu chửi tục trong tiếng Nhật
Vài từ về Đồng vật
Phương pháp Học Kanji thế nào là hiệu quả? 32267 Lượt xem
Bí quyết luyện thi tiếng Nhật (JLPT) 16047 Lượt xem
Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1 10828 Lượt xem
Tài liệu tham khảo8,423 lượt xemTừ vựng vui vui 気持ちいい:きもちいい : Em cảm thấy sung sướng lắm すごくいい : Em cảm thấy sung sướng lắm 触って:さわって : Chạm vào em đi かんで:cắn em đi もっと強く:もっとつよく:Mạnh nữa もっと優しく:もっとやさしく:nhẹ 1 chút もっと速く:もっとはやく:nhanh hơn 1 chút もっとゆっくり:Chậm 1 chút もっと深く:もっとふかく :sau hơn nữa いくいく:em “tới”
75 よやくします đặt trước, đặt chỗ よやくされる
76 りこんします ly dị, ly hôn りこんされる
77 りゅうがくします du học りゅうがくされる
111 すぎます quá, qua (giờ) すぎられる
112 とじます đóng, nhắm とじられる
113 しんじます tin, tin tưởng しんじられる
23 はきます đi, mặc (giầy, quần âu) はかれる
24 はたらきます làm việc はたらかれる
25 ひきます chơi (nhạc cụ) ひかれる
35 せいこうします thành công せんこうすれば
36 せいようかします tây âu hóa せいようかすれば
37 せいりします sắp xếp せいりすれば
113 しんじます tin, tin tưởng しんじれば
114 にます nấu にれば
115 みます xem, khám (bệnh) みれば
10 きがつきます để ý, nhận ra きがつけば
11 きがつきます nhận thấy, phát hiện ra きがつば
12 ききます nghe きけば
3 あんしんします yên tâm あんしんするな
4 あんないします hướng dẫn, chỉ dẫn あんないするな
5 うわさします đồn đại うわさするな
93 むかえます đón むかえるな
94 めがさめます tỉnh giấc, mở mắt めがさめるな
95 もえます cháy được (rác) もえるな
163 つくります làm, chế tạo つくるな
164 てにはいります lấy được, thu thập được てにはいるな
165 とおります đi qua (đường) とおるな
81 はいけんします xem, nhìn {khiêm nhường} はいけんさせる
84 きます đến こさせる
113 しんじます tin, tin tưởng しんじさせる
114 にます nấu にさせる
115 みます xem, khám (bệnh) みさせる
71 すみます sống, ở すませる
72 たのみます nhờ たのませる
73 つつみます bọc, gói つつませる
77 りゅうがくします du học りゅうがくしろ
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようしろ
79 れんしゅうします luyện tập れんしゅうしろ
112 とじます đóng, nhắm とじろ
113 しんじます tin, tin tưởng しんじろ
114 にます nấu にろ
163 つくります làm, chế tạo つくれ
164 てにはいります lấy được, thu thập được てにはいれ
165 とおります đi qua (đường) とおれ
76 りこんします ly dị, ly hôn りこんしよう
77 りゅうがくします du học りゅうがくしよう
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようしよう
112 とじます đóng, nhắm とじよう
113 しんじます tin, tin tưởng しんじよう
114 にます nấu によう