Tài liệu tham khảo

Cải nhau bằng tiếng Nhật
Một số câu chửi tục trong tiếng Nhật
Vài từ về Đồng vật

Th5 29

Phương pháp Học Kanji thế nào là hiệu quả? 32267 Lượt xem
Bí quyết luyện thi tiếng Nhật (JLPT) 16047 Lượt xem
Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1 10828 Lượt xem

Th5 29

Tài liệu tham khảo8,423 lượt xemTừ vựng vui vui 気持ちいい:きもちいい : Em cảm thấy sung sướng lắm すごくいい  : Em cảm thấy sung sướng lắm 触って:さわって : Chạm vào em đi かんで:cắn em đi もっと強く:もっとつよく:Mạnh nữa もっと優しく:もっとやさしく:nhẹ 1 chút もっと速く:もっとはやく:nhanh hơn 1 chút もっとゆっくり:Chậm 1 chút もっと深く:もっとふかく :sau hơn nữa いくいく:em “tới”

Th5 27

75 よやくします đặt trước, đặt chỗ よやくされる
76 りこんします ly dị, ly hôn りこんされる
77 りゅうがくします du học りゅうがくされる

Th5 19

111 すぎます quá, qua (giờ) すぎられる
112 とじます đóng, nhắm とじられる
113 しんじます tin, tin tưởng しんじられる

Th5 19

23 はきます đi, mặc (giầy, quần âu) はかれる
24 はたらきます làm việc はたらかれる
25 ひきます chơi (nhạc cụ) ひかれる

Th5 19

35 せいこうします thành công せんこうすれば
36 せいようかします tây âu hóa せいようかすれば
37 せいりします sắp xếp せいりすれば

Th5 19

113 しんじます tin, tin tưởng しんじれば
114 にます nấu にれば
115 みます xem, khám (bệnh) みれば

Th5 19

10 きがつきます để ý, nhận ra きがつけば
11 きがつきます nhận thấy, phát hiện ra きがつば
12 ききます nghe きけば

Th5 19

3 あんしんします yên tâm あんしんするな
4 あんないします hướng dẫn, chỉ dẫn あんないするな
5 うわさします đồn đại うわさするな

Th5 18

93 むかえます đón むかえるな
94 めがさめます tỉnh giấc, mở mắt めがさめるな
95 もえます cháy được (rác) もえるな

Th5 18

163 つくります làm, chế tạo つくるな
164 てにはいります lấy được, thu thập được てにはいるな
165 とおります đi qua (đường) とおるな

Th5 18

81 はいけんします xem, nhìn {khiêm nhường} はいけんさせる
84 きます đến こさせる

Th5 17

113 しんじます tin, tin tưởng しんじさせる
114 にます nấu にさせる
115 みます xem, khám (bệnh) みさせる

Th5 17

71 すみます sống, ở すませる
72 たのみます nhờ たのませる
73 つつみます bọc, gói つつませる

Th5 17

77 りゅうがくします du học りゅうがくしろ
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようしろ
79 れんしゅうします luyện tập れんしゅうしろ

Th5 17

112 とじます đóng, nhắm とじろ
113 しんじます tin, tin tưởng しんじろ
114 にます nấu にろ

Th5 17

163 つくります làm, chế tạo つくれ
164 てにはいります lấy được, thu thập được てにはいれ
165 とおります đi qua (đường) とおれ

Th5 17

76 りこんします ly dị, ly hôn りこんしよう
77 りゅうがくします du học りゅうがくしよう
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようしよう

Th5 17

112 とじます đóng, nhắm とじよう
113 しんじます tin, tin tưởng しんじよう
114 にます nấu によう

Th5 17