Tài liệu tham khảo

23 はきます đi, mặc (giầy, quần âu) はこう
24 はたらきます làm việc はたらこう
25 ひきます chơi (nhạc cụ) ひこう

Th5 17

76 りこんします ly dị, ly hôn りこんできる
77 りゅうがくします du học りゅうがくできる
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようできる

Th5 15

116 みます xem, nhìn, trông みられる
117 あびます tắm あびられる
118 います có, ở (người, con vật) いられる

Th5 15

Cách chia Động từ tiếng Nhật13,970 lượt xemChia động từ tiếng Nhật thể Khả Năng  Động từ Nhóm 1 Thể 「ます」 Tiếng Việt Thể Khả Năng V(い)ます V(え)る ~きます 1 あきます mở (cửa) あける 2 あるきます đi bộ あるける 3 いきます đi いける 4 うまくいきます tốt, thuận lợi うまくいける 5 うごきます chuyển động, chạy うごける 6 […]

Th5 15

78 りようします lợi dụng, tận dụng りようしない
79 れんしゅうします luyện tập れんしゅうしない
80 れんらくします liên lạc れんらくしない

Th5 15

113 しんじます tin, tin tưởng しんじない
114 にます nấu にない
115 みます xem, khám (bệnh) みない

Th5 15

71 すみます sống, ở すまない
72 たのみます nhờ たのまない
73 つつみます bọc, gói つつまない

Th5 15

78 りようします lợi dụng, tận dụng りようした
79 れんしゅうします luyện tập れんしゅうした
80 れんらくします liên lạc れんらくした

Th5 15

112 とじます đóng, nhắm とじた
113 しんじます tin, tin tưởng しんじた
114 にます nấu にた

Th5 15

13 ききます hỏi きいた
14 さきます nở (hoa) さいた
15 すきます vắng, thoáng すいた

Th5 15

74 よしゅうします chuẩn bị bài mới よしゅうして
75 よやくします đặt trước, đặt chỗ よやくして
76 りこんします ly dị, ly hôn りこんして

Th5 15

114 にます nấu にて
115 みます xem, khám (bệnh) みて
116 みます xem, nhìn, trông みて

Th5 15

41 おします bấm, ấn (nút) おして
42 おします đóng (dấu) おして
43 おとします [bị, được] đánh rơi おとして

Th5 15

76 りこんします ly dị, ly hôn 離婚する
77 りゅうがくします du học 留学する
78 りようします lợi dụng, tận dụng 利用する

Th5 14

63 しんじます tin, tin tưởng 信じる
64 にます nấu 煮る
65 みます xem, khám (bệnh) 診る

Th5 14

1 あきます mở (cửa) 開く
2 あるきます đi bộ 歩く
3 いきます đi 行く

Th5 14

変な奴! Henna yatsu!Thằng lập dị!
Còn chửi kiểu này chắc các bạn nữ khá quen thuộc:
変態! Hentai!Biến thái!

Th5 12

Bài tập hán tự, Học Hán tự817 lượt xem Từ điển Hán tự [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2) [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 2) [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1) [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 蔵 [kanji] […]

Th4 30

技術評価査定検査局 交通運輸省 Ministry of Transport

Bộ Giao thông vận tải

Th4 09

ハノイ工科大学 Hanoi University of Science and Technology Đại học Bách khoa Hà Nội
ハノイ国家大学 Vietnam National University, Hanoi Đại học quốc gia Hà Nội
ハノイ師範大学 Hanoi National University of Education Đại học Sư phạm Hà Nội

Th4 09