Chia động từ tiếng Nhật thể Ý Định (Nhóm 1)
23 はきます đi, mặc (giầy, quần âu) はこう
24 はたらきます làm việc はたらこう
25 ひきます chơi (nhạc cụ) ひこう
23 はきます đi, mặc (giầy, quần âu) はこう
24 はたらきます làm việc はたらこう
25 ひきます chơi (nhạc cụ) ひこう
76 りこんします ly dị, ly hôn りこんできる
77 りゅうがくします du học りゅうがくできる
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようできる
116 みます xem, nhìn, trông みられる
117 あびます tắm あびられる
118 います có, ở (người, con vật) いられる
Cách chia Động từ tiếng Nhật13,970 lượt xemChia động từ tiếng Nhật thể Khả Năng Động từ Nhóm 1 Thể 「ます」 Tiếng Việt Thể Khả Năng V(い)ます V(え)る ~きます 1 あきます mở (cửa) あける 2 あるきます đi bộ あるける 3 いきます đi いける 4 うまくいきます tốt, thuận lợi うまくいける 5 うごきます chuyển động, chạy うごける 6 […]
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようしない
79 れんしゅうします luyện tập れんしゅうしない
80 れんらくします liên lạc れんらくしない
113 しんじます tin, tin tưởng しんじない
114 にます nấu にない
115 みます xem, khám (bệnh) みない
71 すみます sống, ở すまない
72 たのみます nhờ たのまない
73 つつみます bọc, gói つつまない
78 りようします lợi dụng, tận dụng りようした
79 れんしゅうします luyện tập れんしゅうした
80 れんらくします liên lạc れんらくした
112 とじます đóng, nhắm とじた
113 しんじます tin, tin tưởng しんじた
114 にます nấu にた
13 ききます hỏi きいた
14 さきます nở (hoa) さいた
15 すきます vắng, thoáng すいた
74 よしゅうします chuẩn bị bài mới よしゅうして
75 よやくします đặt trước, đặt chỗ よやくして
76 りこんします ly dị, ly hôn りこんして
114 にます nấu にて
115 みます xem, khám (bệnh) みて
116 みます xem, nhìn, trông みて
41 おします bấm, ấn (nút) おして
42 おします đóng (dấu) おして
43 おとします [bị, được] đánh rơi おとして
76 りこんします ly dị, ly hôn 離婚する
77 りゅうがくします du học 留学する
78 りようします lợi dụng, tận dụng 利用する
63 しんじます tin, tin tưởng 信じる
64 にます nấu 煮る
65 みます xem, khám (bệnh) 診る
1 あきます mở (cửa) 開く
2 あるきます đi bộ 歩く
3 いきます đi 行く
変な奴! Henna yatsu!Thằng lập dị!
Còn chửi kiểu này chắc các bạn nữ khá quen thuộc:
変態! Hentai!Biến thái!
Bài tập hán tự, Học Hán tự817 lượt xem Từ điển Hán tự [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2) [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 2) [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1) [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 蔵 [kanji] […]
技術評価査定検査局 交通運輸省 Ministry of Transport
Bộ Giao thông vận tải
ハノイ工科大学 Hanoi University of Science and Technology Đại học Bách khoa Hà Nội
ハノイ国家大学 Vietnam National University, Hanoi Đại học quốc gia Hà Nội
ハノイ師範大学 Hanoi National University of Education Đại học Sư phạm Hà Nội