[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Ngành Ẩm thực “Phòng bếp”
冷蔵庫 tủ lạnh
コーヒーポット bình pha cà phê
炊事用具、調理器具 bếp nấu
冷蔵庫 tủ lạnh
コーヒーポット bình pha cà phê
炊事用具、調理器具 bếp nấu
経理…accountancy ngành kế toán
広告業…advertising ngành quảng cáo
農業…agriculture ngành nông nghiệp
ビート…beat nhịp trống
ハーモニー..harmony hòa âm
歌詞…lyrics lời bài hát
経営最高責任者
( けいえいさいこうせきにんしゃ )
Tổng Giám Đốc điều hành.
共同…joint chung
脂肪…fat chất béo
肉…flesh thịt
1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application
2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide
3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief …
1 : Guai ga waruin desu. . Tôi thấy không được khỏe
2: Onaka ga sugoku itai desu. . Tôi đau bụng quá
3: Kaze wo hita to omoimasu. . Tôi bị cúm rồi
1. 頭:<đầu>: あたま:
2. 額:
3. 顔:
201研究生….Nghiên cứu sinh
202休憩….Nghỉ giải lao
203夏休み….Nghỉ hè
101 スラックスquần
102 カーゴパンツquần túi hộp
103 カーゴスラックスquần túi hộp
151 ゼミナールHội thảo, buổi học dạng thảo luận
152 教師ゼミナーHội thảo giáo viên
153 化学記号Ký hiệu hóa học
1. (gaki) – non nớt,dùng nói đứa trẻ ngỗ ngược .
2. (gambaru) – hãy làm hết sức mình:lời dặn một ai đó.
3. (hayai) – nhanh lên, khẩn trương lên.
1. 垂直 すいちょく… thẳng đứng…. perpendioularity
2 .水平 すいへい …nằm ngang… horizontal
3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ….right angle
101.人材…..Nhân tài
102.テスト….Thi trắc nghiệm
103 .勉強の成績がよう…..Học giỏi
51. 一般公債…Trái phiếu thông thường
52. ~に株(式)を提供する….Bán cổ phiếu cho ai
53. 建設公債….Trái phiếu kiến thiết
1.しょくぶつ【植物】 Thực vật
2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
3.植物園 Vườn thực vật
• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc
1.ごま油 ……Goma-yu…… Dầu mè
2.とうもろこし油 …….Toumorokoshi-yu……. Dầu bắp
3.サラダ油 ……..Sarada-yu (Salad oil)…….. Dầu salad
1.ぜんざい => chè
2.あげはるまき => chả giò
3.なまはるまき => gỏi cuốn