Tiếng Nhật chuyên ngành

1.リレーショナル relational
2.コネ connection
3.アスタリスク dấu hoa thị

Th9 10

51リレ….Role
52コンタクトリレー….Roơle congtắcto
53ダクト……Ống ren

Th9 09

51 絹糸 きぬいと… tơ
52 ナイロン……nylon ni lông
53 レース…..đăng ten

Th9 08

51.奨学金…..Học bổng
52.学者…..Học giả
53.欠席届….Đơn xin nghỉ( học)

Th9 08

51.奥(おく)…..Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)….Distress…….Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)…Deformation……..Biến dạng

Th9 07

1 . ヒョウ…. leopard …beo
2 . 雄牛 …bull …bò đực
3 . 乳牛 ….cow….. bò cái

Th8 30

1. 電位 .. でんい .. điện thế
2 .電子 .. でんし .. điện tử
3 .電荷 .. でんか .. phí điện

Th8 25

1. セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
2. 陶磁器… とうじき… ceramics and porcelain
3. 陶芸品… とうげいひん… ceramic art

Th8 25

1. 証券保管振替機構…Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2. 外国為替市場…Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう….Chi phí trả trước

Th8 24

1.音楽..Âm nhạc
2.医者..Bác sĩ
3.学校医….Bác sĩ học đường

Th8 24

1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu

Th8 19