Sổ tay từ vựng

彼女はいつ来ますか。
かのじょ は いつ きます か
When is she coming?

Th1 29

電池 battery pin
ろうそく candle nến

Th1 27

カナダドル Canadian dollar đồng đô la Canada
ルピー rupee đồng rupi
元 yuan đồng Nhân dân tệ

Th1 24

*パーティー :Tiệc
*バス :Xe buýt
*バター :Bơ

Th1 23

すぐ いきます
I’ll go right away.
Tôi sẽ đi ngay.

Th1 18

お年玉(o-toshidama)
● 年 (toshi) = năm
● 玉 (tama) = bóng

Th1 16

にこにこ:cười mỉm , cười nhẹ ,
接続:+笑う、する
意味:優しく笑う、ほほうむ 様子

Th1 16

Ngủ gà ngủ gật うとうと
Ừng ực (uống) ぐいぐい
Nhâm nhi (uống rượu) ちびちび

Th1 16

かう 【買う】(vi) mua (en) buy (verb)
郵便局で切手を買いました。
ゆうびんきょく で きって を かいました

Th1 14

きめる 【決める】(vi)quyết định (en) decide, agree upon (verb)
帰国することに決めました。
きこく する こと に きめました

Th1 13

1. それ : (vi) cái đó (en) that, that one (noun)
それはとってもいい話だ。
それ は とっても いい はなし だ

Th1 11

ヨーロッパ…Europe Châu Âu
アジア……..Asia Châu Á
北アメリカ..North America Bắc Mỹ

Th1 06

エール..ale….bia truyền thống Anh
ビール..beer…bia
(ビールの)ビター …bitter…rượu đắng

Th1 05

Một. Người thứ nhất.
いち。第一
ichi dai ichi

Th1 02

1. 愛しています
Aishite imasu: Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?

Th12 30

to va nhỏ
大と小
dai to shou

Th12 29

Sổ tay từ vựng7,182 lượt xemHọc tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Gia đình” Người ông 祖父 / おじいさん sofu / ojiisan Người bà 祖母 / おばあさん sobo / obaasan ông và bà 彼と彼女 kare to kanojo Người cha 父 / お父さん chichi / otousan Người mẹ 母 / お母さん haha / […]

Th12 28

Tôi và bạn
私とあなた
watashi to anata

Th12 28

Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật về nghề liên quan đến nghệ thuật

Th12 24

Học tiếng Nhật qua hình ảnh về động vật biển

Th12 24