Từ vựng Tiếng Hàn: Từ tượng thanh (의성어)
8.땅땅: tiếng súng.
9.땡땡: tiếng chuông.
10.똑똑: gõ cửa.
Quy tắc số 1: Luôn luôn học và ôn tập nhóm từ, không phải từng từ riêng lẻ
Không bao giờ học một từ riêng lẻ. Khi bạn gặp từ mới, luôn luôn nhớ viết ra nhóm từ sử dụng nó. Và khi ôn lại cũng ôn luôn nhóm từ, không ôn một từ.
임신하다 … có thai , có mang
궁합 … cung hợp
동침하다 … cùng ngủ với nhau
43. 주일 / 일주일: một tuần
44. 매일 / 날마다: hàng ngày
45. 매주: hàng tuần
해동하다: rã đông
후추로 양념하다: rắc tiêu, bỏ tiêu vào
휘젓다: khuấy, quậy, đảo
생활비가 들다: tốn tiền sinh hoạt
낡다: cũ già, lâu ngày
포스터: áp phích, tờ quảng cáo
3 : 가정환경—– ◕ hoàn cảnh gia đình
4 : 가족—– ◕gia đình
5 : 가족계획—–◕ kế hoạch gia đình
Now that you’ve quit your job, what are you going go do next?
자, 이제 회사를 그만 두었으니 다음에는 무엇을 할 생각입니까?
20. 색 / 색깔이 연하다: màu nhạt
21. 색 / 색깔이 어둡다: màu tối
22. 색 / 색깔이 밝다: màu sáng
부정적이다 khuynh hướng tiêu cực
독단적이다 độc đoán
잔악하다 hung dữ, hung bạo.
*ㅈ ~ ch, tr – 전쟁 (戰爭) (chon-cheng) : Chiến tranh.
*ㅈ ~ t – 존재 (存在) (chôn-che) : Tồn tại.
*ㅈ ~ đ – 지도 (地圖) (chi-tô) : Địa đồ (bản đồ).
[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Tình yêu”
[Tiếng Hàn giao tiếp] – Chủ đề “Cảm giác”
[Ngữ pháp tiếng Hàn] – Mẫu câu “Vì cái gì, vì ai”