Tieng Han

8.땅땅: tiếng súng.
9.땡땡: tiếng chuông.
10.똑똑: gõ cửa.

Th5 12

예전: trước đây
쳐다보다: nhìn chằm chằm
시집오다: về nhà chồng

Th4 23

Quy tắc số 1: Luôn luôn học và ôn tập nhóm từ, không phải từng từ riêng lẻ
Không bao giờ học một từ riêng lẻ. Khi bạn gặp từ mới, luôn luôn nhớ viết ra nhóm từ sử dụng nó. Và khi ôn lại cũng ôn luôn nhóm từ, không ôn một từ.

Th4 20

임신하다 … có thai , có mang
궁합 … cung hợp
동침하다 … cùng ngủ với nhau

Th4 19

43. 주일 / 일주일: một tuần
44. 매일 / 날마다: hàng ngày
45. 매주: hàng tuần

Th4 19

2 회전식 건조기 máy sấy quần áo
3 청소기 máy hút bụi
4 냉장고 tủ lạnh

Th4 19

26 언어 ngôn ngữ
27 초급 sơ cấp
28 중급 trung cấp

Th4 19

69 입덧 nghén
70 득남하다 sinh con trai
71 득녀하다 sinh con gái

Th4 18

30 화장용지 giấy vệ sinh
31 소변기 bồn cầu
32 배수관 ống dẫn nước thải

Th4 18

해동하다: rã đông
후추로 양념하다: rắc tiêu, bỏ tiêu vào
휘젓다: khuấy, quậy, đảo

Th4 17

기술자 입니다
Ki xul cha im ni ta
Tôi là kỹ sư

Th4 16

생활비가 들다: tốn tiền sinh hoạt
낡다: cũ già, lâu ngày
포스터: áp phích, tờ quảng cáo

Th4 16

3 : 가정환경—– ◕ hoàn cảnh gia đình
4 : 가족—– ◕gia đình
5 : 가족계획—–◕ kế hoạch gia đình

Th4 16

Now that you’ve quit your job, what are you going go do next?
자, 이제 회사를 그만 두었으니 다음에는 무엇을 할 생각입니까?

Th4 16

20. 색 / 색깔이 연하다: màu nhạt
21. 색 / 색깔이 어둡다: màu tối
22. 색 / 색깔이 밝다: màu sáng

Th4 16

vỡ 깨지다 (그릇)
giảm/giảm bớt 줄이다, 감소하다
xem, nhìn, thấy 보다

Th4 16

부정적이다 khuynh hướng tiêu cực
독단적이다 độc đoán
잔악하다 hung dữ, hung bạo.

Th4 16

*ㅈ ~ ch, tr – 전쟁 (戰爭) (chon-cheng) : Chiến tranh.
*ㅈ ~ t – 존재 (存在) (chôn-che) : Tồn tại.
*ㅈ ~ đ – 지도 (地圖) (chi-tô) : Địa đồ (bản đồ).

Th4 16

[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Tình yêu”
[Tiếng Hàn giao tiếp] – Chủ đề “Cảm giác”
[Ngữ pháp tiếng Hàn] – Mẫu câu “Vì cái gì, vì ai”

Th4 16

1/ Trợ từ chủ ngữ -이/-가
2/ Trợ từ chủ ngữ -은/는

Th4 16