Học tiếng Nhật Bản – Tiếng Nhật chuyên ngành giáo dục chủ đề “Các môn học”
芸術...art
古典...classics ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
演劇...drama
美術...fine art mỹ thuật
歴史学...history lịch sử
美術史...history of art lịch sử nghệ thuật
文学...literature văn học
現代語...modern languages ngôn ngữ hiện đại
音楽...music âm nhạc
哲学...philosophy triết học
神学、神学理論...theology thần học
天文学...astronomy
生物学...biology sinh học
化学...chemistry hóa học
コンピューター科学...computer science khoa học máy tính
歯科医学...dentistry nhà khoa học
工学...engineering kỹ thuật
地質学...geology địa chất học
医学...medicine y học
物理学...physics vật lý
化学...science khoa học
獣医学...veterinary medicine thú y học
考古学...archaeology khảo cổ học
経済学...economics kinh tế học
メディア研究...media studies nghiên cứu truyền thông
政治学...politics chính trị học
心理学...psychology tâm lý học
社会科...social studies nghiên cứu xã hội
社会学...sociology xã hội học
会計...accountancy kế toán
建築学...architecture kiến trúc học
ビジネス研究...business studies kinh doanh học
地理学...geography địa lý
デザインと技術...design and technology
法学...law luật
(mathematicsの略称) 数学...maths (viết tắt của mathematics) môn toán
看護学...nursing y tá học
PE (physical educationの略称) 体育...PE (viết tắt của physical education)
宗教学...religious studies
性教育...sex education
Hỗ trợ học Hán Tự