Học tiếng Nhật Bản chủ đề ” Những câu giao tiếp cơ bản”
はい vâng/có いいえ không おそらく có lẽ お願いします làm ơn 有難う cảm ơn どうも有難う cảm ơn anh/chị 有難うございます cảm ơn rất nhiều 本当に有難うございます cảm ơn anh/chị rất nhiều どういたしまして không có gì お気になさらないでください không có gì 問題ありません không có gì こんにちは (くだけた場面) chào (khá thân mật) こんにちは xin chào おはようございます(午前中) chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) こんにちは (午後) chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) こんばんは (午後6時以降) chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) じゃね tạm biệt さようなら tạm biệt おやすみなさい chúc ngủ ngon またね! hẹn gặp lại! またね! hẹn sớm gặp lại! またね! hẹn gặp lại sau! よい一日を! chúc một ngày tốt lành! よい週末を! chúc cuối tuần vui vẻ! すみません (誰かの注意をひくときや、誰かを追い越すとき、そして謝る時に使える) xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) 申し訳ございません xin lỗi 問題ありません không sao 大丈夫です không sao ご心配なく anh/chị đừng lo về việc đó 英語をお話になりますか? anh/chị có nói tiếng Anh không? 私は英語が話せません tôi không nói tiếng Anh 私はあまり英語が話せません tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu 英語は本の少ししか話せません tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi 少しだけ英語ができます tôi nói được một ít tiếng Anh thôi もっとゆっくり話していただけますか? anh/chị nói chậm hơn được không? 書いていただけますか? anh/chị viết vào giấy được không? もう一度仰っていただけますか? anh/chị có thể nhắc lại được không? わかります tôi hiểu rồi わかりません tôi không hiểu 知っています tôi biết 知りません tôi không biết すみません、トイレはどこですか? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? すみません、男性用トイレはどこですか? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu? すみません、女性用トイレはどこですか? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu? 入口 Lối vào 出口 Lối ra 非常口 Lối thoát hiểm 押す Đẩy vào 引く Kéo ra トイレ Nhà vệ sinh トイレ Nhà vệ sinh 男性用トイレ Nhà vệ sinh nam 女性用トイレ Nhà vệ sinh nữ 空 Không có người 使用中 Có người 故障 Hỏng 禁煙 Không hút thuốc 無断立ち入り禁止 Khu vực riêng 立ち入り禁止 Miễn vào
Dạy tiếng Nhật Bản