Học tiếng Nhật – Tiếng Nhật giao tiếp “Ở trong tàu hỏa/xe lửa”
Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không? | これはベルリン行きですか?kore ha berurin iki desu ka |
Bao giờ tàu chạy? | 列車は何時発ですか?ressha ha itsu hatsu desu ka |
Bao giờ tàu đến Berlin? | ベルリンには何時に到着ですか?berurin ni ha nan ji ni touchaku desu ka |
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? | すみません、通してください。sumimasen , tooshi te kudasai |
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi. | それは私の席だと思いますが。sore ha watashi no seki da to omoi masu ga |
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi. | あなたが座っているのは、私の席だと思います。anata ga suwat te iru no ha , watashi no seki da to omoi masu |
Toa nằm ở đâu? | 寝台車はどこですか?shindai sha ha doko desu ka |
Toa nằm ở cuối tàu. | 寝台車は、列車の最後尾です。shindai sha ha , ressha no sai koubi desu |
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu. | 食堂車はどこですか? - 一番前です。shokudou sha ha doko desu ka —- ichi ban mae desu |
Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không? | 下段に寝たいのですが。gedan ni ne tai no desu ga |
Tôi ngủ ở tầng giữa được không? | 中段に寝たいのですが。chuudan ni ne tai no desu ga |
Tôi ngủ ở tầng trên được không? | 上段に寝たいのですが。joudan ni ne tai no desu ga |
Bao giờ chúng ta đến biên giới? | 国境にはいつ着きますか?kokkyou ni ha itsu tsuki masu ka |
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu? | ベルリンまではどのくらいかかりますか?berurin made ha dono kurai kakari masu ka |
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? | 列車は遅れていますか?ressha ha okure te i masu ka |
Bạn có gì để đọc không? | 何か読むものを持っていますか?nani ka yomu mono o mot te i masu ka |
Ở đây có gì để ăn và uống được không? | ここで、何か食べ物や飲み物が買えますか?koko de , nani ka tabemono ya nomimono ga kae masu ka |
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không? | 朝7時に起こしてもらえますか?asa 7 ji ni okoshi te morae masu ka |