[Tiếng Nhật giao tiếp] – Hội thoại “Giải câu đố”

Học tiếng Nhật giao tiếp chủ đề hội thoại ” Giải câu đố”

Kanji

先生: はい、皆さん、今日は 地理の 問題 です。東京の 一番高い ビルは 何ですか。
生徒: 新宿に ある 東京都庁 です。
先生: いいえ、違います。東京 タワーの方が 高い です。
生徒: ええ、しかし・・・
先生: フランスの エッフェル 塔より 9メートルも 高い です。
生徒: しかし・・・
先生: 更に エッフェル塔より 軽い です。
生徒: しかし、東京タワーは ビル では ありません。
先生: ええ・・・
生徒: 東京タワーは 建物 ですよ。
先生: 鋭い ですね。先生は 君たちを 試したんだ。ハハハ。これで 授業 終わります。
生徒: でも、まだ三十分 ありますよ。

Kana

せんせい: はい、みなさん、きょうは ちりの もんだい です。
とうきょうの いちばん たかい ビルは なんですか。
せいと: しんじゅくに ある とうきょうとちょう です。
せんせい: いいえ、ちがいます。とうきょうタワーの ほうが たかい です。
せいと: ええ、しかし・・・
せんせい: フランスの エッフェルとうより 9メートルも たかい です。
せいと: しかし・・・
せんせい: さらに エッフェルとうより かるい です。
せいと: しかし、とうきょうタワーは ビル では ありません。
せんせい: ええ・・・
せいと: とうきょうタワーは たてもの ですよ。
せんせい: するどい ですね。せんせいは きみたちを ためしたんだ。
ハハハ。これで じゅぎょう おわります。
せいと: でも、まだ さんじゅっぷん ありますよ。

Tiếng Việt

Thầy giáo: Các em, câu hỏi hôm nay là về Địa lý. Ngôi nhà nào cao nhất ở Tokyo?
Học sinh: Tòa nhà chính quyền Tokyo ở Shinjuku ạ.
Thầy giáo: Em sai rồi. Tháp Tokyo cao hơn.
Học sinh:  Ơ, nhưng mà...
Thầy giáo: Nó còn cao hơn tháp Effen của Pháp 9m cơ đấy.
Học sinh: Nhưng mà...
Thầy giáo: Hơn nữa nó còn nhẹ hơn thép Effen.
Học sinh: Nhưng mà, tháp Tokyo không phải là 1 tòa nhà.
Thầy giáo: Hả..
Học sinh: Tháp Tokyo là 1 công trình kiến trúc ạ.
Thầy giáo: Em tinh thật. Thầy chỉ muốn thử các em thôi. Giờ học hôm nay kết thúc ở đây. 
Học sinh: Nhưng, vẫn còn 30 phút nữa ạ.

Từ vựng:

地理 (ちり) (chiri):  địa lý
– 地 (chi): đất
– 理 (ri): lý do, lý thuyết

ビル (biru): tòa nhà. x  ビール (biiru): bia

東京都庁 (とうきょう とちょう) (toukyou tochou): Tòa nhà chính quyền Tokyo

新宿 (しんじゅく): Shinjuku

Ngữ pháp: (~no hou ga) có 2 nghĩa, 
1. Nên làm gì.
2. So sánh:
Danh từ + no hou ga + danh từ +yori. (Khi chủ đề đã được biết / đã được nói đến)
A wa B yori. (Khi chủ đề chưa được biết đến)

VD1:
東京タワーの ほう が (エッフェルとうより) 高い です。
– Toukyou tawa no hou ga (efferutou yori) takai desu.
– Tháp Tokyo thì cao hơn (tháp Effen).
*Nếu trong câu, chủ đề đã được biết/được nói đến, thì có thể lược bỏ.

VD2:
Yoshi: ピーターさん、身長は 何センチ ですか。(Piitaa-san, shinchou wa nansenchi desu ka?)
Piitaa: 185cmです。
Yoshi: じゃあ、ピーターさんの ほうが 私より 背が高い ですね。(Piitaa-san no hou ga watashi yori se ga takai desu ne.) – Anh Peter thì cao hơn tôi nhỉ.
Piitaa: そうですね。(Sou desu ne.)

タワー (tawaa): tháp 

エッフェル塔 (efferutou):tháp Eiffel 

メートル (meetoru): mét 

軽い (かるい) (karui): nhẹ

建物 (たてもの) (tatemono): công trình kiến trúc 

鋭い (するどい) (surudoi): tinh, nhạy, sắc bén 

試す (ためす) (tamesu): thử, đố 

終わる (おわる) (owaru): nghỉ, kết thúc, xong 

問題 (もんだい) (mondai): câu hỏi, vấn đề

 

 Học tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều