[Tiếng Nhật giao tiếp] – Những “lý do” thuyết phục thú vị

Dùng khi đi muộn vì bạn “Say quá” để thuyết phục:

1. 電車が遅れた 
(Densha ga okureta)
Tớ bị chậm tàu, xe.
2.渋滞にあった 
(Juutai ni atta)
 Tớ bị tắc đường.
3.途中で気分が悪くなった 
(Tochuu de kibun ga waruku natta)
 Đi đến nửa đường thì tự nhiên tớ mệt quá.
4.忘れ物をして戻った 
(Wasuremono wo shite modotta)
 Tớ quên đồ nên phải quay về nhà.
5.家族の具合が悪くなった 
(Kazoku no guai ga waruku natta)
 Gia đình tớ có người ốm.
6.電車を乗り過ごした 
(Densha wo nori sugoshita)
 Tớ xuống nhầm ga tàu, xe.
7.道に迷った 
(Michi ni mayotta)
 Tớ bị lạc đường.
8.目覚まし時計が止まっていた 
(Mezamashidokei ga tomatte ita)
 Đồng hồ báo thức nhà tớ tự nhiên sáng nay bị hỏng.
9.家族にトラブルが起きた 
(Kazoku ni toraburu ga okita)
 Tớ có chút chuyện gia đình.
10.自転車がパンクした 
(Jitensha ga panku shita)
 Xe đạp (máy) của tớ bị thủng xăm.

Dùng khi bị phát hiện “bắt cá hai tay” hoặc “lăng nhăng khi đã có bạn gái”:

1.君の方が魅力的だと思ったんだよ 
(Kimi no hou ga miryoku teki da to omottan da)
Anh nghĩ rằng em hấp dẫn hơn cô ta.
2.他の女と付き合って、お前のよさが  かった 
(Hoka no onna to tsukiatte, omae no yosa ga wakatta)
Chơi bời với đứa khác, anh mới biết là em tuyệt vời thế nào.
3.ごめんね 
(Gomen ne)
Cho anh xin lỗi nhé.
4.もうしない。絶対だ 
(Mou shinai. Zettai da)
 Anh sẽ không thế nữa đâu. Thật đấy.
5.お前が最近冷たいから嫌われてると って
 (Omae ga saikin tsumetai kara kirawareteru to omotte)
Gần đây em lạnh lùng quá. Anh tưởng là em ghét anh lắm.
6.もう2度としませんから許して下さ
 (Mou 2 do to shimasen kara yurushite kudasai)
 Tha thứ cho anh nhé. Anh sẽ không thế nữa.
7.君がいないと俺はだめになる 
(Kimi ga inai to ore wa dame ni naru)
Thiếu em, anh đã trở nên hư hỏng mất rồi.
8.1度だけの、ただの遊びだから 
(Ichi do dake no, tada no asobi da kara)
 Chỉ là chơi bời vớ vẩn một lần thôi mà em.
9.信じられないのか 
(Shinjirarenai no ka)
Cô không tin tôi chứ gì ?
10.やっぱりあなたの方が好きだ 
(Yappari anata no hou ga suki da)
Đúng là anh chỉ yêu có mình em thôi.

 Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều