[Tiếng nhật giao tiếp] – “Phân nhóm” giao tiếp dễ dàng (p2)

[Tiếng nhật giao tiếp] – “Phân nhóm” giao tiếp dễ dàng (p2)

Nhóm I: 敬語表現 (Kính ngữ, dùng khi nói với giáo viên, khách hàng, người ngoài (gia đình, công ty), cấp trên)
Nhóm II: 普通の言い方 (Cách nói hàng ngày, nói với đồng nghiệp, người ngang hàng hoặc chỉ nhỉnh hơn mình 1 chút về trình độ)
Nhóm III: 友達言葉 (nói với bạn bè thân thiết, người trong gia đình, người dưới mình)

6. Hỏi có đói hay không
Nhóm I:  おなかはおすきでしょうか? (Onaka wa osuki deshou ka?)
Nhóm II:  おなかはすいていますか? (Onaka wa suite imasu ka?)
Nhóm III: おなかすいてる? (Onaka suite ru?)
 7. Hỏi có uống gì đó hay không
Nhóm I: お飲みになりますか? (Onomi ni narimasu ka?)
Nhóm II:  飲みますか?(Nomimasu ka?)
Nhóm III:  飲む?(Nomu?)
 8. Hỏi đã về lúc nào
Nhóm I: いつお帰りになったんですか? (Itsu okaeri ni nattan desu ka?)
Nhóm II:  いつ帰ったんですか? (Itsu kaettan desu ka?)
Nhóm III:  いつ帰ったの? (Itsu kaetta no?)
9. Mời ngồi
Nhóm I: こちらにおかけください。(Kochira ni okake kudasai)
Nhóm II:  ここに座ってください。 (Koko ni suwatte kudasai)
Nhóm III:  ここに座って。 (Koko ni suwatte)
10. Hỏi có biết ai đó hay không
Nhóm I: この方をご存知ですか? (Kono kata wo gozonji desu ka?) 
-> いえ、存じ上げません。
Nhóm II:  この人を知っていますか?(Kono hito wo shitte imasu ka?)
-> いえ , 知りません。
Nhóm III:  この人知ってる? (Kono hito shitte ru?)
-> いや、知らない。

 Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều