Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật: Phần 4

Ngữ pháp tiếng Nhật

 

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật

 

61_~おいて(於いて) 61_Ở, tại, trong (chỉ địa điểm, thời gian)
62_~げ 62_Vẻ~
63_~つもりで 63_Có ý định (thể hiện ý chí)
64_~うちに 64_Trong lúc~
65_~得る 65_Có thể ~ / Trong phạm vi có thể ~
66_~たとたん(に) 66_Ngay sau đó …
67_~ばかりに 67_Chỉ vì~
68_~たび(に) 68_Mỗi lần~
69_~だけに 69_Vì~
70_~だけあって 70_Quả đúng là~, tương xứng với~
71_~だらけ 71_Toàn là, đầy là~
72_~っけ 72_Nhớ không lầm là…đúng không
73_~っこない 73_Tuyệt đối không ~
74_~っぱい 74_Thấy như là ~
75_~ついでに 75_Nhân tiện ~
76_~つつ 76_Trong khi ~
77_~つつある 77_Dần dần đang ~
78_~つつも 78_Dù là…
79_~て以来 79_Kể từ, suốt từ~
80_~てからでないと/からでなければ 80_Nếu không … thì cũng không…

Học tiếng Nhật

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều