Trợ từ biểu hiện chủ ngữ trong ngữ pháp tiếng Nhật – が

Học tiếng Nhật Bản – Trợ từ biểu hiện chủ ngữ trong ngữ pháp tiếng Nhật –

 

Trong ngữ pháp tiếng Nhật việc sử dụng đúng các trợ từ là vô cùng quan trọng, vì chúng đóng vai trò như sợi dây liên kết các bộ phận trong câu. Các trợ từ thường được nói đến trong tiếng Nhật làて、に、を、は、が. Nhưng trong những bài học lần này chúng ta sẽ chỉ đề cập đến cách sử dụng trợ từ . Trong bài này, chúng ta sẽ cùng học cách dùng trợ từ が biểu hiện chủ ngữ trong tiếng Nhật – が.

Dùng trợ từ  trong câu văn chỉ sự tồn tại thì nó biểu hiện sự tồn tại của con người, vật, sự việc

Có ai ở trong phòng học? 教室に誰がいましたか
Có bạn Tanaka 田中さんがいました。
Có cái gì ở trên bàn? 机の上に何がありますか?
Quyển sách ở trên bàn 本があります。
Có hẹn với bạn 友達と約束がある。

Cách dùng trợ từ  trong câu nghi vấn

Ai sẽ đi? だれがいきますか? Tôi sẽ đi 私がいきます。
Khi nào thì được いつがいいですか?
Ngày mai thì được 明日がいいです。
Cái nào là từ điển của bạn? どれがあなたの辞書ですか? 
Cái này là từ điển của tôi これが私の辞書です。

Cách dùng trợ từ  biểu hiện chủ ngữ trong câu mang tính chất phụ thuộc câu danh từ

Cái này là bức ảnh mà tôi đã chụp 
これは私が撮った写真です。 
Câu chỉ khi: Ba tôi mất khi tôi còn là học sinh tiểu học năm thứ hai 
 私が小学二年生だったとき、父は死にました。
Câu chỉ lý do: Tôi không tham gia đi du lịch được vì công việc quá bận rộn 
仕事が忙しいので、私は旅行に参加できません。
Câu chỉ điều kiện:Hãy trao cái này cho Tanaka nếu anh ấy đến 
田中さんがきたら、これを渡してください。

Dùng trợ từ  biểu hiện chủ ngữ trong câu văn tha động từ hoặc chỉ hiện tượng

Hoa anh đào đã nở rồi 桜の花が咲きました。
Trời đang mưa 雨が降っています。
Tuần trước, đã có tai nạn giao thông ở chỗ này 先週、ここで交通事故がありました。

Trợ từ  trong câu văn có tính từ hoặc trong câu so sánh

Giao thông của Nhật Bản thuận tiện 日本は交通が便利です。
Tokyo và Seoul thì nơi nào lạnh hơn? 「東京とソウルと、どちらが寒いですか」 
Seoul lạnh hơn ソウルの方が寒いです。
Ai là người cao nhất trong lớp? クラスで誰が一番背が高いですか? 
Tanaka là người cao nhất lớp 田中さんが一番背が高いです。

Trong câu văn biểu hiện trạng thái người ta dùng trợ từ  theo cách

Chìa khóa đang được treo ở cửa ドアに鍵がかかっている。
Cảnh sát đang đứng ở cửa vào 入り口に警察が立っています。
Viết trước chữ lên tấm bảng đen 黒板に字が書いてあります。 
Hoa được trang trí trước trong nhà 部屋に花が飾ってあります。

 

 

Học tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều