劇画 |
KỊCH HỌA |
hý hoạ |
計画配置 |
KẾ HỌA PHỐI TRỊ |
bố trí chương trình |
絵画館 |
HỘI HỌA QUÁN |
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh |
板画 |
BẢN,BẢNG HỌA |
Tranh khắc gỗ in |
計画解説書 |
KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ |
bản vẽ tập |
絵画 |
HỘI HỌA |
bức tranh;hội hoạ |
字画 |
TỰ HỌA |
các nét của chữ hán |
企画する |
XÍ HỌA |
lên kế hoạch; lập kế hoạch |
計画経済 |
KẾ HỌA KINH TẾ |
nền kinh tế có kế hoạch |
壁画 |
ĐÍCH HỌA |
bích họa |
企画 |
XÍ HỌA |
qui hoạch;sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch |
計画書 |
KẾ HỌA THƯ |
bản vẽ |
春画 |
XUÂN HỌA |
phim ảnh khiêu dâm |
仏画 |
PHẬT HỌA |
tranh Phật |
計画委員会 |
KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban kế hoạch |
映画館 |
ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN |
nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát |
計画化 |
KẾ HỌA HÓA |
kế hoạch hoá |
映画界 |
ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI |
giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường |
計画を立てる |
KẾ HỌA LẬP |
dàn bài;lập kế;mưu sự |
映画を撮る |
ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT |
quay phim; làm phim |
録画する |
LỤC HỌA |
ghi băng video |
計画を作成する |
KẾ HỌA TÁC THÀNH |
lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch |
映画の切符 |
ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ |
vé xi-nê |
図画用紙 |
ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ |
giấy vẽ |
録画 |
LỤC HỌA |
băng video; sự ghi hình |
計画に組み入れる |
KẾ HỌA TỔ NHẬP |
đưa vào kế hoạch |
版画 |
BẢN HỌA |
tranh khắc gỗ |
映画 |
ẢNH,ÁNH HỌA |
điện ảnh;phim;phim ảnh;xi-nê |
図画 |
ĐỒ HỌA |
bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ |
計画する |
KẾ HỌA |
lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch; dự định |
計画 |
KẾ HỌA |
Chương trình;kế;kế hoạch;phương án;phương kế |
漫画映画 |
MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA |
phim biếm họa |
名画 |
DANH HỌA |
danh hoạ |
透視画法 |
THẤU THỊ HỌA PHÁP |
phương pháp vẽ thấu thị |
裸体画 |
LÕA,KHỎA THỂ HỌA |
tranh khỏa thân |
諷刺画 |
PHÚNG THÍCH,THỨ HỌA |
vẽ châm biếm |
肖像画を描く |
TIÊU TƯỢNG HỌA MIÊU |
truyền thần |
水彩画 |
THỦY THÁI,THẢI HỌA |
tranh màu nước |
劇映画 |
KỊCH ẢNH,ÁNH HỌA |
phim truyện |
肖像画 |
TIÊU TƯỢNG HỌA |
bức chân dung |
水墨画 |
THỦY MẶC HỌA |
mực Tàu |
山水画 |
SƠN THỦY HỌA |
tranh sơn thuỷ |
似顔画 |
TỰ NHAN HỌA |
Tranh vẽ chân dung |
絵を画く |
HỘI HỌA |
vẽ tranh |
風刺画 |
PHONG THÍCH,THỨ HỌA |
Biếm họa |
銅版画 |
ĐỒNG BẢN HỌA |
tranh khắc đồng |
日本画 |
NHẬT BẢN HỌA |
tranh Nhật |
行動計画 |
HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
kế hoạch hành động |
悪い計画 |
ÁC KẾ HỌA |
hạ sách |
貿易計画 |
MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA |
kê hoạch ngoại thương |
泰西名画 |
THÁI TÂY DANH HỌA |
danh họa Phương Tây |
怪奇映画 |
QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA |
phim kinh dị |
いい計画 |
KẾ HỌA |
diệu kế |
年間計画 |
NIÊN GIAN KẾ HỌA |
kế hoạch năm |
SF映画 |
ẢNH,ÁNH HỌA |
phim khoa học viễn tưởng |
記録映画 |
KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA |
phim tài lệu |
Hな映画 |
ẢNH,ÁNH HỌA |
phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo |
家族計画 |
GIA TỘC KẾ HỌA |
kế hoạch hóa gia đình |
期別計画 |
KỲ BIỆT KẾ HỌA |
kế hoạch từng kỳ |
基礎計画書 |
CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ |
bản vẽ nền móng |
経済企画庁 |
KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH |
Sở kế hoạch và đầu tư |
国立映画センター |
QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
Trung tâm điện ảnh quốc gia |
立体映画 |
LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA |
phim nổi |
国家計画院 |
QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN |
viện thiết kế quốc gia |
長期計画 |
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA |
kế hoạch dài hạn |
秘密計画 |
BÍ MẶT KẾ HỌA |
mật kế |
無声映画 |
VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA |
phim câm |
品作企画 |
PHẨM TÁC XÍ HỌA |
quy cách phẩm chất |
都市計画 |
ĐÔ THỊ KẾ HỌA |
kế hoạch thành phố |
投資計画省 |
ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH |
bộ kế hoạch và đầu tư |
輸出入計画 |
THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA |
kế hoạch xuất nhập khẩu |
クレヨン画 |
HỌA |
bức vẽ phấn màu |
カラー映画 |
ẢNH,ÁNH HỌA |
phim màu |
アポロ計画 |
KẾ HỌA |
kế hoạch Apolo |
共同行動計画 |
CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
3本立て映画 |
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim 3 tập |
2本立て映画 |
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim hai tập |