Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蚕食 | TẰM THỰC | sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập |
蚕糸 | TẰM MỊCH | tơ tằm |
蚕 | TẰM | con tằm; tằm;kén;kén tằm |
養蚕 | DƯỠNG TẰM | nghề nuôi tằm;nuôi tằm |
秋蚕 | THU TẰM | Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu |
天蚕 | THIÊN TẰM | con tằm hoang dã |