Từ điển tiếng Nhật : từ vựng N1(1201~1300)
Từ điển từ vựng tiếng Nhật N12,615 lượt xem 1201 詐欺 さぎ fraud, swindle 1202 作 さく a work, a harvest 1203 策 さく plan, policy 1204 柵 さく fence, paling 1205 削減 さくげん cut, reduction, curtailment 1206 錯誤 さくご mistake 1207 作戦 さくせん military or naval operations, tactics, strategy 1208 作物 さくぶつ literary work […]