Từ vựng chuyên ngành “Ô tô” (P2)

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Ô tô” (P2)

51.奥(おく).....Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)....Distress.......Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)...Deformation........Biến dạng
54.偏差(へんさ)...Deviation.........Độ lệch
55.変更(へんこう).....Change. ......Biến đổi
56.消失(しょしつ).......Consumption.....Biến mất, tiêu dùng
57.編集(へんしゅう).....Edit......Biên tập, biên soạn, chọn lọc
58.変速(へんそく)....Shift......Sang số, đổi số
59.評価(ひょうか)....Value, Assessment......Bình giá, đánh giá, định giá
60.平均(へいきん).....Average........Bình quân
61.荷造り(にづくり).....Pack......Bó, gói, xếp đặt
62.背景(はいけい).......Background, scene, setting, back.......Bối cảnh
63.量る、計る(はかる)....Weigh, measure......Cân, đo lường
64.締める(しめる)......Fasten......Buộc chặt
65対称(たいしょう).....Symmetrical...... Cân xứng, đối xứng
66.エッジ.....Edge....... Cạnh, mép, rìa, gờ
67.アーム........Arm..... Cánh chịu lực
68.以上(いじょう).....Above.......Cao hơn
69.グレード.....Grade...... Cấp bậc, mức độ
70.上級(じょうきゅう)....Senior, superrior, upper.....Cấp trên, thượng cấp
71.切る(きる)....Cut.....Cắt
72.質問(しつもん).....Question....Câu hỏi
73.宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします)...Câu kết thúc khi nhờ vả việc 
gì đó (gọi điện, viết mail, trao đổi hàng ngày
74.構成(こうせい).....Formation. .......Cấu thành
75.構築(こうちく)......Construction..........cấu trúc, xây dựng
76.タッチ.......Touch..... Chạm vào, đụng vào, kề sát
77.抑える(おさえる)....Hold, catch.......Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
78.挨拶(あいさつ)......Greeting, compliment......Chào hỏi
79.お先に失礼します (おさき に しつれいします)......Chào trước khi về
80.認める(みとめる).....Accept, admit........Chấp nhận, thừa nhận
81.厳密(げんみつ)......Strict, rigid......Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
82.積み上げ(つみあげ)...Pile, heap...Chất đống, đống
83.フューエル......Fuel...... Chất đốt, nguyên liệu
84.品質(ひんしつ).....Quality......Chất lượng, phẩm chất
85.焼ける(やける)....Burn, Fade....Cháy
86.流す(ながす)......Chảy (nước chảy)
87.暴走(ぼうそう)...Runaway
88.飛び出す(とびだす)....Jump....Chạy lung tung....Chạy ra, nhảy ra
89.漏れる(もれる)......Escape, drop.....Chảy ra, rò rỉ
90.作る、造る(つくる)...Make, produce.....Chế tạo
91.チェック.....Check ......Kiểm tra
92.差し込む(さしこむ).....Insert.......Chèn vào, lồng vào
93.指定(してい).....Designation.......Chỉ định
94.支配(しはい).......Control.......Chi phối, ảnh hưởng
95指摘(してき).......Indication, notice....... Chỉ ra, chỉ trích
96指示(しじ).....Instruction........ Chỉ thị
97.要領(ようりょう)......Instruction.....Chỉ dẫn
98.他部品(たぶひん)......Part another......Chi tiết khác
99.部品(ぶひん).....Part...Chi tiết, bộ phận
100.単品(たんぴん).....Chi tiết đơn

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều