Từ vựn N2 (351-400)

351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto
354 観念 かんねん Ý niệm,quan niệm
355 乾杯 かんぱい Cạn ly
356 看板 かんばん Bề ngoài ,mã ngoài,chiêu bài ,bảng thông báo
357 看病 かんびょう Chăm sóc
358 冠 かんむり Mũ miện,vương miện
359 漢和 かんわ Tiếng nhật lấy từ chữ hán
360 気圧 きあつ Nén khí ,áp suất không khí,áp suất
361 器械 きかい Khí giới ,dụng cụ,công cụ
362 着替え きがえ Thay đồ
363 機関車 きかんしゃ Đầu máy,động cơ
364 飢饉 ききん Năm mất mùa,nạn đói kém
365 器具 きぐ Vũ khí,dụng cụ,khí cụ ,đồ đạc
366 期限 きげん Kỳ hạn,thời hãn ,giới hạn
367 記号 きごう Dấu,ký hiệu ,mã hiệu
368 刻む きざむ Đục,chạm,thái khắc
369 儀式 ぎしき Ghi thức,nghi lễ
370 基準 きじゅん Tiêu chuẩn,quy chuẩn
371 規準 きじゅん Mức,chuẩn mực
372 起床 きしょう Thức dậy
373 着せる きせる Mặc,khoác
374 基礎 きそ Nền tảng,nền móng,cơ sở
375 気体 きたい Thể khí
376 基地 きち Móng ,địa bàn,căn cứ địa
377 きっかけ Sự bắt đầu ,sự khởi đầu
378 ぎっしり Đầy chặt,đầy ắp
379 基盤 きばん Nền móng,cơ sở
380 客席 きゃくせき Ghế của khách xem,ghế khán giả
381 客間 きゃくま Phòng khách
382 キャンパス Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học
383 休業 きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh
384 休講 きゅうこう Ngừng lên lớp,nghỉ dạy
385 休息 きゅうそく Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi
386 給与 きゅうよ Tiền lương,tiền công
387 休養 きゅうよう An dưỡng,nghỉ ngơi,tĩnh dưỡng
388 清い きよい Trong sạch,tinh khiết ,trong trắng
389 強化 きょうか Đẩy mạnh,củng cố,tăng cường
390 境界 きょうかい Ranh giới,phụ cận ,biên giới,giớ hạn
391 行事 ぎょうじ Sự kiện,hội hè
392 恐縮 きょうしゅく Không dám,xin lỗi,xin hãy bỏ qua
393 教養 きょうよう Giáo dục
394 行列 ぎょうれつ Hàng người,doàn người,đám rước
395 漁業 ぎょぎょう Ngư nghiệp ,đánh cá
396 曲線 きょくせん Đường vòng,đường gấp khúc ,đường cong
397 規律 きりつ Trật tự,quy luật,kỷ luật
398 斬る きる Chém
399 気を付ける きをつける Chú ý,cẩn thận,lưu ý
400 金魚 きんぎょ Cá vàng

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều