Từ vựng chuyên ngành “Giáo dục” (p5)

Học tiếng Nhật Bản

Từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật về Giáo dục

Khi học tiếng Nhật tại trung tâm hoặc ở trường Nhật ngữ, thường thì chúng ta sẽ học Từ vựng, học Hán tự (kanji), mẫu câu, đàm thoại… 

chúng ta cũng sẽ không được học Tiếng Nhật chuyên ngành. Vì thế chúng tôi cố gắng tập hợp Tiếng Nhật chuyên ngành để các bạn tham khảo.

Hãy học tiếng Nhật tốt hơn, cùng nhau chia sẻ thông tin học tiếng Nhật để mọi người cùng nhau học tập nhé.

 

               Hán tự <Hán việt> Hiragana … Tiếng Việt

201.研究生<nghiên cứu sinh>けんきゅうせい....Nghiên cứu sinh
202. 休憩<hưu khế>きゅうけい ....Nghỉ giải lao
203. 夏休み<hạ hưu>なつやすみ....Nghỉ hè
204. 学校を休む<học hiệu hưu>がっこうをやすむ...Nghỉ học một ngày, giờ học nào đó
205. 課外活動<khóa ngoại hoạt động>かがいかつどう....Ngoại khoá
206. 言語学<ngôn ngữ học>げんごがく.....Ngôn ngữ học
207. 校舎<hiệu xá>こうしゃ.....Nhà học, dãy phòng học
208.研究家<nghiên cứu gia>けんきゅうか......Nhà nghiên cứu
209.数学者<Số học giả>すうがくか....Nhà toán học
210.音楽院<âm nhạc viện>おんがくいん......Nhạc viện
211.人類学<nhânloại học>じんるいがく.....Nhân chủng học
212. 人材<nhân tài>じんざい......Nhân tài
213.入学<nhập học>にゅうがく.....Nhập học
214.掲示<yết thị>けいじ.....Niêm yết, thông báo
215.復習<phục tập>ふくしゅう.....Ôn tập
216.専門的能力の開発<chuyên môn đích năng lực khai phát>
せんもんてきのうりょくのかいはつ.....Phát triển chuyên môn
217.分科会<phân khoa nội>ぶんかかい, .....Phân ban
小委員会<tiểu ủy viên hội>しょういいんかい.....Phân ban.
218.解析<giải tích>かいせき....Phân tích
219.データを解析する<data giải tích>dataをかいせきする.....Phân tích dữ liệu
220.トレーニングルーム<training>.....Phòng đào tạo
221.図書室<đồ thư thất>としょしつ......Phòng đọc sách
222.教育庁<giáo dục sảnh>きょういくちょう......Phòng giáo dục
223.教室<giáo thất>きょうしつ....Phòng học, lớp học
224.外国語教室<ngoại quốc ngữ giáo thất>
がいこくごきょうしつ......Phòng học tiếng
225.先生の休憩室<tiên sinh hưu khế thất>
 せんせいのきゅうけいしつ......Phòng nghỉ giáo viên
226.研究室<nghiên cứu thất>けんきゅうしつ.....Phòng nghiên cứu
227.試験室<thí nghiệm thất>しけんしつ .....Phòng thí nghiệm
228.実験室<thực nghiệm thất>じっけんしつ....Phòng thực nghiệm
229.訓練教室<huấn luyện giáo thất>くんれんきょうしつ.....Phòng thực hành
230.伝統的な客室<truyền thống đích khách thất>
でんとうてきなきゃくしつ.....Phòng truyền thống
231.副教師<phó giáo sư>ふくきょうし.......Phó giáo sư
232.解説方法<giải thuyết phương pháp>かいせつほうほう......Phương pháp diễn giải
233.帰納法<quy nạp pháp>きのうほう, 
帰納的方法<quy nạp đích phương pháp>きのうてきなほうほう......Phương pháp quy nạp
234.カンニング(する)<>....Quay cóp
235.管理<học sinh quản lý>かんり.....Quản lý học sinh
237.生物<sinh vật>せいぶつ  .....Sinh vật
239.大学生<đại học sinh> だいがくせい...Sinh viên
医学生<y học sinh>いがくせい.....Sinh viên y khoa
240.実習生<thực tập sinh>じっしゅうせい.....Sinh viên thực tập, thực tập sinh
241.練習帳<luyện tập trướng>れんしゅうちょう......Sách bài tập
242.教科書<giáo khoa thư>きょうかしょ......Sách giáo khoa
243.独習書<độc tập thư>どくしゅうしょ....Sách tự học
244.大学院<đại học viện>だいがくいん....Sau đại học
245.練習場<luyện tập trường>れんしゅうじょう....Sân tập
246.キャンパス<>.....Sân trường
247.授業の準備<thụ nghiệp chuẩn bị>じゅぎょうのじゅんび.....Soạn bài
248.説明図<thuyết minh thư>せつめいず....Sơ đồ thuyết minh
249.教育所<giáo dục sở>きょういくしょ.....Sở giáo dục
250. 歴史<lịch sử>れきし.....Sử

Phương pháp học Kanji hiệu quả nhất:

 https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Bí quyết luyện thi năng lực tiếng Nhật:

https://daytiengnhatban.com/bi-quyet-luyen-thi-tieng-nhat-jlpt-2

Học tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều