[Từ vựng chuyên ngành] Logistics P1

Từ vựng về Logistics

Xem Phần 1       Xem phần 2      Xem phần 3    Xem phần 4   Xem phần 5

Xem Phần6       Xem phần 7      Xem phần 8   Xem phần 9   Xem phần 10

Logistics là gì?

国際航空、海上、SEA&AIRのスピード、頻度、ルート(直行、経由)を兼ね合せたベスト運賃、 発着スケジュールをご提案いたします。

Từ mới:

  • 1. 国際航空:  こくさいこうくう :  Quốc tế hàng không ⇒ Hành Không Quốc tế
  • 2.海上:  かいじょう: Hải thượng ⇒ Hàng hải
  • 3. SEA&AIRのスピード:  Speed ⇒ tốc độ của đường Biển và đường hàng không
  • 4. 頻度 : ひんど:tầng độ⇒ tầng số
  • 5. ルート:  ⇒tuyến đường
  • 6. 直行:  ちょっこう:  trực hành ⇒ trực tiếp
  • 7. 経由: けいゆ:  kinh do⇒ thông qua
  • 8. ベスト:  best⇒ tốt nhất
  • 9. 運賃:  うんちん⇒ phí vận chuyển
  • 10. 提案: ていあん⇒  đề xuất
  • 11. スケジュール: Schedule ⇒ lịch trình
  • 12. 発着 :  はっちゃく:  phát trước⇒ đi và đến

 Biên soạn: Giảng viên Hồ Văn Bình

Xem thêm từ vựng về Logistics 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều