Từ vựng N1 (151-200)

151 等 とう Vân vân, tương tự....
152 陶器 とうき Đồ gốm, đồ sứ
153 等級 とうきゅう Lớp
154 討議 とうぎ Cuộc tranh luận, thảo luận
155 登校 とうこう Tham dự (at school)
156 統合 とうごう Hội nhập, tích hợp
157 倒産 とうさん Phá sản
158 投資 とうし Đầu tư
159 統治 とうshi Sự thống trị, cai trị, trị vì
160 統制 とうせい Thống trị, điều khiển
161 当選 とうせん Thắng bầu cử
162 逃走 とうそう Trốn thoát
163 統率 とうそつ Thống soái, mệnh lệnh, dẫn đầu
164 到達 とうたつ Đạt, đạt đến
165 到底 とうてい Có thể
166 丁々 とうとう Chặt cây
167 投入 とうにゅう Đầu tư, đầu vào
168 当人 とうにん Người có liên quan
169 逃亡 とうぼう Thoát
170 冬眠 とうみん Ngủ đông, sự ngủ vùi
171 登録 とうろく Đăng ký, nhập cảnh
172 討論 とうろん Cuộc tranh luận, thảo luận
173 遠ざかる とおざかる Đi xa
174 遠回り とおまわり Đường vòng, đi vòng
175 通りかかる とおりかかる Đi ngang qua
176 兎角 とかく Dù sao, cho dù thế nào đi nữa
177 咎める とがめる Đổ lỗi, không nhận trách nhiệm
178 時折 ときおり Thỉnh thoảng
179 跡切れる とぎれる Bị gián đoạn
180 説く とく Giải thích, thuyết phục
181 特技 とくぎ Kỹ năng đặc biệt
182 展示 てんじ Triển lãm, trưng bày
183 天井 てんじょう Trần nhà, mái nhà, đỉnh
184 転じる てんじる Chuyển biến, thay đổi, đổi
185 点線 てんせん dotted line, perforated line
186 天体 てんたい Thiên thể
187 転転 てんてん Chuyển đi chuyển lại, lộn đi lộn lại
188 てんで Hoàn toàn
189 転任 てんにん Chuyển công việc, chuyển công tác
190 展望 てんぼう Sự nhìn xa, ngắm trông, triển vọng
191 転落 てんらく Lăn xuống, rơi xuống
192 出合う であう Gặp ngẫu nhiên, thích hợp, gặp gỡ
193 出入り口 でいりぐち Lối vào và lối ra
194 でかい To
195 出来物 できもの Nhọt, mụn
196 出切る できる Ra khỏi
197 出くわす でくわす Đi qua, xảy ra
198 出鱈目 でたらめ Ngẫu nhiên
199 出直し でなおし Điều chỉnh, sửa
200 田園 でんえん Quốc gia, huyện

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều